![]() Moises Vieira (Kiến tạo: Robson) 18 | |
![]() Thiago Galhardo 38 | |
![]() Marcelo Conceicao 38 | |
![]() Gabriel 38 | |
![]() Nino Paraiba 38 | |
![]() Stiven Mendoza 40 | |
![]() Robson 44 | |
![]() Erick (Thay: Richardson) 46 | |
![]() Jose Welison 57 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Matheus Peixoto) 60 | |
![]() Vinicius Lima (Thay: Vinicius) 60 | |
![]() Lucas Ribeiro (Thay: Marcos Victor) 69 | |
![]() Hercules (Thay: Ronald) 72 | |
![]() Valentin Depietri (Thay: Moises Vieira) 72 | |
![]() Bruno Pacheco (Thay: Victor Luis) 86 | |
![]() Baiano (Thay: Thiago Galhardo) 89 | |
![]() Matheus (Thay: Robson) 90 |
Thống kê trận đấu Ceara vs Fortaleza
số liệu thống kê

Ceara

Fortaleza
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ceara vs Fortaleza
Ceara (4-2-3-1): Joao Ricardo (1), Nino Paraiba (2), Marcos Victor (44), Gabriel (15), Victor Luis (33), Richardson (7), Vinicius (29), Guilherme Castilho (40), Stiven Mendoza (10), Matheus Peixoto (28)
Fortaleza (4-2-3-1): Fernando Miguel (16), Emanuel Britez (19), Marcelo Conceicao (5), Titi (4), Juninho Capixaba (29), Lucas Sasha (88), Jose Welison (17), Ronald (14), Robson (7), Moises Vieira da Veiga (21), Thiago Galhardo (91)

Ceara
4-2-3-1
1
Joao Ricardo
2
Nino Paraiba
44
Marcos Victor
15
Gabriel
33
Victor Luis
7
Richardson
29
Vinicius
40
Guilherme Castilho
10
Stiven Mendoza
28
Matheus Peixoto
91
Thiago Galhardo
21
Moises Vieira da Veiga
7
Robson
14
Ronald
17
Jose Welison
88
Lucas Sasha
29
Juninho Capixaba
4
Titi
5
Marcelo Conceicao
19
Emanuel Britez
16
Fernando Miguel

Fortaleza
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Richardson Erick Serafim | 72’ | Moises Vieira Valentin Depietri |
60’ | Vinicius Vinicius Lima | 72’ | Ronald Hercules |
60’ | Matheus Peixoto Jhon Vasquez | 89’ | Thiago Galhardo Baiano |
69’ | Marcos Victor Lucas Ribeiro | 90’ | Robson Matheus |
86’ | Victor Luis Bruno Pacheco |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Pacheco | Habraao | ||
Michel | Baiano | ||
Lucas Ribeiro | Valentin Depietri | ||
Vinicius Lima | David da Hora | ||
Fernando Sobral | Silvio Ezequiel Romero | ||
Jael | Romulo Otero | ||
Erick Serafim | Sammuel | ||
Jhon Vasquez | Matheus | ||
Dentinho | Lucas Lima | ||
Iury | Hercules | ||
Geovane | Brayan Ceballos | ||
Richard | Marcelo Boeck |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Fortaleza
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
17 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại