![]() Vinicius Lima 14 | |
![]() Vinicius (Kiến tạo: Stiven Mendoza) 45+2' | |
![]() Fabinho 66 | |
![]() Joao Ricardo 66 | |
![]() Gabriel Dias 69 | |
![]() Stiven Mendoza 80 | |
![]() Vinicius (Kiến tạo: Stiven Mendoza) 86 | |
![]() Ronald 89 | |
![]() Marcelo Conceicao 90+2' | |
![]() Yony Gonzalez 90+4' |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Ceara
số liệu thống kê

Fortaleza

Ceara
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Ceara
Fortaleza (3-4-1-2): Marcelo Boeck (1), Tinga (2), Marcelo Conceicao (5), Titi (44), Yago Pikachu (22), Ederson (13), Jussa (16), Bruno Melo (30), Ronald (14), Robson (7), Valentin Depietri (34)
Ceara (4-2-3-1): Joao Ricardo (1), Gabriel Dias (94), Messias (3), Luiz Otavio (13), Bruno Pacheco (6), Fabinho (19), Fernando Sobral (8), Vinicius Lima (45), Vinicius (29), Stiven Mendoza (10), Jael (9)

Fortaleza
3-4-1-2
1
Marcelo Boeck
2
Tinga
5
Marcelo Conceicao
44
Titi
22
Yago Pikachu
13
Ederson
16
Jussa
30
Bruno Melo
14
Ronald
7
Robson
34
Valentin Depietri
9
Jael
10
Stiven Mendoza
29 2
Vinicius
45
Vinicius Lima
8
Fernando Sobral
19
Fabinho
6
Bruno Pacheco
13
Luiz Otavio
3
Messias
94
Gabriel Dias
1
Joao Ricardo

Ceara
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Titi Matheus | 66’ | Jael Yony Gonzalez |
74’ | Ederson Edinho | 66’ | Fabinho William Oliveira |
74’ | Valentin Depietri Romarinho | 74’ | Vinicius Lima Marlon Adriano |
77’ | Robson Wellington Paulista | 74’ | Gabriel Dias Igor Inocencio |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe | Airton Sousa | ||
Edinho | Yony Gonzalez | ||
Angelo Henriquez | Gabriel | ||
Romarinho | Jorginho | ||
Daniel Guedes | Marlon Adriano | ||
Nathan | Rick | ||
Igor Torres | Kelvyn | ||
Matheus | Cleber | ||
Osvaldo | William Oliveira | ||
Wellington Paulista | Igor Inocencio | ||
Jackson | Richard | ||
Felipe Alves |
Nhận định Fortaleza vs Ceara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fortaleza
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
17 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại