Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Reo Hatate (Kiến tạo: Kyogo Furuhashi) 24 | |
![]() Kyogo Furuhashi 27 | |
![]() Jack MacKenzie 29 | |
![]() Leighton Clarkson 38 | |
![]() Slobodan Rubezic 46 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Leighton Clarkson) 46 | |
![]() Duk (Thay: Kevin Nisbet) 46 | |
![]() Ester Sokler (Kiến tạo: Jamie McGrath) 50 | |
![]() Duk 55 | |
![]() Sivert Heltne Nilsen 56 | |
![]() Graeme Shinnie (Kiến tạo: Jamie McGrath) 60 | |
![]() Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate) 64 | |
![]() James Forrest (Thay: Daizen Maeda) 65 | |
![]() Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi) 72 | |
![]() Callum McGregor 73 | |
![]() Luke McCowan (Thay: Arne Engels) 77 | |
![]() Ante Palaversa (Thay: Sivert Heltne Nilsen) 84 | |
![]() Jack Milne (Thay: Jack MacKenzie) 90 |
Thống kê trận đấu Celtic vs Aberdeen


Diễn biến Celtic vs Aberdeen
Jack MacKenzie rời sân và được thay thế bởi Jack Milne.
Sivert Heltne Nilsen rời sân và được thay thế bởi Ante Palaversa.
Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.

Thẻ vàng cho Callum McGregor.
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi James Forrest.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.
Jamie McGrath kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Graeme Shinnie ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sivert Heltne Nilsen.

Thẻ vàng cho Duk.
Jamie McGrath kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ester Sokler ghi bàn!

Thẻ vàng cho Slobodan Rubezic.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Duk.
Leighton Clarkson rời sân và được thay thế bởi Ester Sokler.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Leighton Clarkson.

Thẻ vàng cho Jack MacKenzie.
Đội hình xuất phát Celtic vs Aberdeen
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Alex Valle (11), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Graeme Shinnie (4), Sivert Heltne Nilsen (6), Topi Keskinen (81), Leighton Clarkson (10), Jamie McGrath (7), Kevin Nisbet (9)


Thay người | |||
64’ | Reo Hatate Paulo Bernardo | 46’ | Kevin Nisbet Duk |
65’ | Daizen Maeda James Forrest | 46’ | Leighton Clarkson Ester Sokler |
72’ | Kyogo Furuhashi Adam Idah | 84’ | Sivert Heltne Nilsen Ante Palaversa |
77’ | Arne Engels Luke McCowan | 90’ | Jack MacKenzie Jack Milne |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Ross Doohan | ||
Luis Palma | Duk | ||
Adam Idah | Vicente Besuijen | ||
Yang Hyun-jun | Ante Palaversa | ||
Luke McCowan | Ester Sokler | ||
Paulo Bernardo | Shayden Morris | ||
James Forrest | Jack Milne | ||
Tony Ralston | Angus MacDonald | ||
Stephen Welsh | Peter Ambrose |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại