- James Forrest (Kiến tạo: Sead Haksabanovic)9
- Georgios Giakoumakis (Kiến tạo: Alexandro Bernabei)18
- James Forrest24
- Daizen Maeda (Thay: Sead Haksabanovic)46
- Matthew O'Riley52
- James Forrest (Kiến tạo: Aaron Mooy)58
- Liel Abada (Thay: Matthew O'Riley)65
- Oliver Abildgaard (Thay: James Forrest)65
- Liel Abada (Thay: James Forrest)65
- Oliver Abildgaard (Thay: Matthew O'Riley)65
- Kyogo Furuhashi (Thay: Reo Hatate)70
- Georgios Giakoumakis (Kiến tạo: Liel Abada)73
- James McCarthy (Thay: Georgios Giakoumakis)76
- Daizen Maeda (Kiến tạo: Aaron Mooy)89
- Marijan Cabraja (Thay: Chris Cadden)46
- Kyle Magennis46
- Kyle Magennis (Thay: Lewis Stevenson)46
- Thody Elie Youan (Thay: Harry McKirdy)46
- Rocky Bushiri (Thay: Mykola Kukharevych)46
- Rocky Bushiri (Thay: Chris Cadden)46
- Marijan Cabraja (Thay: Lewis Stevenson)46
- Kyle Magennis (Thay: Mykola Kukharevych)46
- Thody Elie Youan (Kiến tạo: Martin Boyle)56
- Demetri Mitchell (Thay: Nohan Kenneh)79
Thống kê trận đấu Celtic vs Hibernian
số liệu thống kê
Celtic
Hibernian
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Hibernian
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Moritz Jenz (6), Alexander Ezequiel Bernabei (25), Aaron Mooy (13), Matt O'Riley (33), Reo Hatate (41), James Forrest (49), Giorgos Giakoumakis (7), Sead Haksabanovic (9)
Hibernian (4-1-4-1): David Marshall (1), Chris Cadden (12), Ryan Porteous (5), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (16), Nohan Kenneh (6), Martin Boyle (77), Josh Campbell (32), Joe Newell (11), Harry McKirdy (22), Mykola Kukharevych (99)
Celtic
4-3-3
1
Joe Hart
56
Tony Ralston
20
Cameron Carter-Vickers
6
Moritz Jenz
25
Alexander Ezequiel Bernabei
13
Aaron Mooy
33
Matt O'Riley
41
Reo Hatate
49 3
James Forrest
7 2
Giorgos Giakoumakis
9
Sead Haksabanovic
99
Mykola Kukharevych
22
Harry McKirdy
11
Joe Newell
32
Josh Campbell
77
Martin Boyle
6
Nohan Kenneh
16
Lewis Stevenson
4
Paul Hanlon
5
Ryan Porteous
12
Chris Cadden
1
David Marshall
Hibernian
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Sead Haksabanovic Daizen Maeda | 46’ | Lewis Stevenson Marijan Cabraja |
65’ | James Forrest Liel Abada | 46’ | Mykola Kukharevych Kyle Magennis |
65’ | Matthew O'Riley Oliver Abildgaard | 46’ | Harry McKirdy Thody Elie Youan |
70’ | Reo Hatate Kyogo Furuhashi | 46’ | Chris Cadden Rocky Bushiri |
76’ | Georgios Giakoumakis James McCarthy | 79’ | Nohan Kenneh Demetri Mitchell |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Siegrist | Marijan Cabraja | ||
Greg Taylor | Ryan Schofield | ||
Kyogo Furuhashi | Kyle Magennis | ||
Liel Abada | Jair Tavares | ||
James McCarthy | Ewan Henderson | ||
Yosuke Ideguchi | Demetri Mitchell | ||
Oliver Abildgaard | Thody Elie Youan | ||
Daizen Maeda | Will Fish | ||
Josip Juranovic | Rocky Bushiri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại