![]() Carl Starfelt 23 | |
![]() Christian Doidge (Thay: Kevin Nisbet) 26 | |
![]() Tom Rogic 45+1' | |
![]() Lewis Stevenson 45+2' | |
![]() Matthew O'Riley (Thay: Tom Rogic) 58 | |
![]() Chris Mueller (Thay: Drey Wright) 62 | |
![]() Ryan Porteous 69 | |
![]() Scott Allan (Thay: Lewis Stevenson) 76 | |
![]() Rocky Bushiri 83 | |
![]() Scott Allan 90+3' | |
![]() Chris Cadden 90+7' |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Celtic
số liệu thống kê

Hibernian

Celtic
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Celtic
Hibernian (3-4-2-1): Matt Macey (1), Rocky Bushiri (33), Ryan Porteous (5), Josh Doig (3), Chris Cadden (27), Jake Doyle-Hayes (22), Josh Campbell (32), Lewis Stevenson (16), Drey Wright (8), Sylvester Jasper (20), Kevin Nisbet (15)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (15), Josip Juranovic (88), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Tom Rogic (18), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Liel Abada (11), Daizen Maeda (38), Jota (17)

Hibernian
3-4-2-1
1
Matt Macey
33
Rocky Bushiri
5
Ryan Porteous
3
Josh Doig
27
Chris Cadden
22
Jake Doyle-Hayes
32
Josh Campbell
16
Lewis Stevenson
8
Drey Wright
20
Sylvester Jasper
15
Kevin Nisbet
17
Jota
38
Daizen Maeda
11
Liel Abada
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
18
Tom Rogic
3
Greg Taylor
4
Carl Starfelt
20
Cameron Carter-Vickers
88
Josip Juranovic
15
Joe Hart

Celtic
4-3-3
Thay người | |||
26’ | Kevin Nisbet Christian Doidge | 58’ | Tom Rogic Matthew O'Riley |
62’ | Drey Wright Chris Mueller | ||
76’ | Lewis Stevenson Scott Allan |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Mueller | Yosuke Ideguchi | ||
Darren McGregor | James McCarthy | ||
Allan Delferriere | Nir Bitton | ||
Jacob Blaney | Scott Bain | ||
Oscar MacIntyre | Matthew O'Riley | ||
Scott Allan | James Forrest | ||
Christian Doidge | Anthony Ralston | ||
David Mitchell | Stephen Welsh | ||
Maciej Dabrowski | Karamoko Dembele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại