![]() Daizen Maeda (Kiến tạo: Tom Rogic) 4 | |
![]() (Pen) Josip Juranovic 25 | |
![]() Jake Doyle-Hayes 58 | |
![]() Tom Rogic 63 | |
![]() Rocky Bushiri 77 |
Thống kê trận đấu Celtic vs Hibernian
số liệu thống kê

Celtic

Hibernian
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Hibernian
Celtic (4-3-3): Joe Hart (15), Josip Juranovic (88), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Tom Rogic (18), Reo Hatate (41), Callum McGregor (42), Liel Abada (11), Daizen Maeda (38), James Forrest (49)
Hibernian (3-4-1-2): Matt Macey (1), Rocky Bushiri (33), Paul Hanlon (4), Josh Doig (3), Chris Cadden (27), Joe Newell (11), Jake Doyle-Hayes (22), Drey Wright (8), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Kevin Nisbet (15)

Celtic
4-3-3
15
Joe Hart
88
Josip Juranovic
20
Cameron Carter-Vickers
4
Carl Starfelt
3
Greg Taylor
18
Tom Rogic
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
11
Liel Abada
38
Daizen Maeda
49
James Forrest
15
Kevin Nisbet
10
Martin Boyle
32
Josh Campbell
8
Drey Wright
22
Jake Doyle-Hayes
11
Joe Newell
27
Chris Cadden
3
Josh Doig
4
Paul Hanlon
33
Rocky Bushiri
1
Matt Macey

Hibernian
3-4-1-2
Thay người | |||
74’ | Daizen Maeda Georgios Giakoumakis | 57’ | Josh Campbell Jamie Murphy |
75’ | Liel Abada Michael Johnston | 66’ | Kevin Nisbet James Scott |
75’ | Reo Hatate Yosuke Ideguchi | 66’ | Josh Doig Lewis Stevenson |
82’ | James Forrest Jota | 75’ | Drey Wright Steven Bradley |
75’ | Joe Newell Scott Allan |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Bain | Steven Bradley | ||
Liam Scales | James Scott | ||
Stephen Welsh | Melker Hallberg | ||
Georgios Giakoumakis | Scott Allan | ||
Jota | Jamie Murphy | ||
James McCarthy | Chris Mueller | ||
Michael Johnston | Christian Doidge | ||
Anthony Ralston | Lewis Stevenson | ||
Yosuke Ideguchi | Maciej Dabrowski |
Nhận định Celtic vs Hibernian
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại