![]() Anthony Ralston (Kiến tạo: David Turnbull) 10 | |
![]() Cameron Carter-Vickers (Kiến tạo: David Turnbull) 14 | |
![]() Alexandros Gogic 29 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Jota) 30 | |
![]() Martin Boyle (Kiến tạo: Joe Newell) 37 | |
![]() Ryan Porteous 53 | |
![]() Callum McGregor 69 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Celtic
số liệu thống kê

Hibernian

Celtic
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Celtic
Hibernian (4-5-1): David Mitchell (1), Matt Macey (1), Paul McGinn (6), Ryan Porteous (5), Paul Hanlon (4), Josh Doig (3), Martin Boyle (10), Jake Doyle-Hayes (22), Alexandros Gogic (13), Joe Newell (11), Jamie Murphy (18), Kevin Nisbet (15)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (15), Anthony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Josip Juranovic (88), Tom Rogic (18), Callum McGregor (42), David Turnbull (14), Jota (17), Kyogo Furuhashi (8), Michael Johnston (19)

Hibernian
4-5-1
1
David Mitchell
1
Matt Macey
6
Paul McGinn
5
Ryan Porteous
4
Paul Hanlon
3
Josh Doig
10
Martin Boyle
22
Jake Doyle-Hayes
13
Alexandros Gogic
11
Joe Newell
18
Jamie Murphy
15
Kevin Nisbet
19
Michael Johnston
8
Kyogo Furuhashi
17
Jota
14
David Turnbull
42
Callum McGregor
18
Tom Rogic
88
Josip Juranovic
4
Carl Starfelt
20
Cameron Carter-Vickers
56
Anthony Ralston
15
Joe Hart

Celtic
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Alexandros Gogic Josh Campbell | 44’ | Tom Rogic Nir Bitton |
76’ | Kevin Nisbet Jamie Gullan | 65’ | Michael Johnston Georgios Giakoumakis |
76’ | Jamie Murphy Drey Wright | 81’ | Kyogo Furuhashi Liel Abada |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Gullan | Scott Bain | ||
Maciej Dabrowski | Nir Bitton | ||
Nathan Wood | Georgios Giakoumakis | ||
Lewis Stevenson | Albian Ajeti | ||
Chris Cadden | Liel Abada | ||
Drey Wright | Adam Montgomery | ||
Josh Campbell | Stephen Welsh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại