![]() Charles Dunne 45+1' | |
![]() Callum McGregor 49 | |
![]() Scott Tanser 55 | |
![]() Cameron Carter-Vickers 55 | |
![]() Alex Greive (Thay: Curtis Main) 64 | |
![]() Eamonn Brophy (Thay: Greg Kiltie) 64 | |
![]() Tom Rogic (Thay: Reo Hatate) 64 | |
![]() James Forrest (Thay: Liel Abada) 65 | |
![]() Nir Bitton (Thay: Matthew O'Riley) 65 | |
![]() Marcus Fraser (Thay: Scott Tanser) 75 | |
![]() Jay Henderson (Thay: Jordan Jones) 75 | |
![]() Ethan Erhahon (Thay: Alan Power) 79 | |
![]() Callum McGregor 81 | |
![]() Karamoko Dembele (Thay: Jota) 84 | |
![]() Karamoko Dembele 86 | |
![]() Yosuke Ideguchi (Thay: Callum McGregor) 87 |
Thống kê trận đấu Celtic vs St. Mirren
số liệu thống kê

Celtic

St. Mirren
76 Kiểm soát bóng 24
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs St. Mirren
Celtic (4-3-3): Joe Hart (15), Josip Juranovic (88), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Matthew O'Riley (33), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Liel Abada (11), Daizen Maeda (38), Jota (17)
St. Mirren (5-4-1): Jak Alnwick (1), Richard Tait (2), Joe Shaughnessy (4), Charles Dunne (18), Conor McCarthy (5), Scott Tanser (3), Greg Kiltie (11), Alan Power (6), Alexandros Gogic (13), Jordan Jones (7), Curtis Main (10)

Celtic
4-3-3
15
Joe Hart
88
Josip Juranovic
20
Cameron Carter-Vickers
4
Carl Starfelt
3
Greg Taylor
33
Matthew O'Riley
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
11
Liel Abada
38
Daizen Maeda
17
Jota
10
Curtis Main
7
Jordan Jones
13
Alexandros Gogic
6
Alan Power
11
Greg Kiltie
3
Scott Tanser
5
Conor McCarthy
18
Charles Dunne
4
Joe Shaughnessy
2
Richard Tait
1
Jak Alnwick

St. Mirren
5-4-1
Thay người | |||
64’ | Reo Hatate Tom Rogic | 64’ | Greg Kiltie Eamonn Brophy |
65’ | Matthew O'Riley Nir Bitton | 64’ | Curtis Main Alex Greive |
65’ | Liel Abada James Forrest | 75’ | Jordan Jones Jay Henderson |
84’ | Jota Karamoko Dembele | 75’ | Scott Tanser Marcus Fraser |
87’ | Callum McGregor Yosuke Ideguchi | 79’ | Alan Power Ethan Erhahon |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Bain | Dean Lyness | ||
Nir Bitton | Ryan Flynn | ||
Albian Ajeti | Ethan Erhahon | ||
James McCarthy | Jay Henderson | ||
Tom Rogic | Eamonn Brophy | ||
Yosuke Ideguchi | Alex Greive | ||
James Forrest | Marcus Fraser | ||
Anthony Ralston | |||
Karamoko Dembele |
Nhận định Celtic vs St. Mirren
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại