![]() Scott Tanser 18 | |
![]() Stephen Welsh 33 | |
![]() Kieran Offord 39 | |
![]() Tom Rogic 64 |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Celtic
số liệu thống kê

St. Mirren

Celtic
17 Kiểm soát bóng 83
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 16
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Celtic
St. Mirren (5-4-1): Dean Lyness (26), Matthew Millar (44), Joe Shaughnessy (4), Charles Dunne (18), Marcus Fraser (22), Scott Tanser (3), Kieran Offord (33), Dylan Reid (15), Greg Kiltie (11), Jay Henderson (12), Curtis Main (10)
Celtic (4-1-4-1): Scott Bain (29), Anthony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Stephen Welsh (57), Liam Scales (5), Nir Bitton (6), Owen Moffat (73), Callum McGregor (42), Tom Rogic (18), Michael Johnston (19), Liel Abada (11)

St. Mirren
5-4-1
26
Dean Lyness
44
Matthew Millar
4
Joe Shaughnessy
18
Charles Dunne
22
Marcus Fraser
3
Scott Tanser
33
Kieran Offord
15
Dylan Reid
11
Greg Kiltie
12
Jay Henderson
10
Curtis Main
11
Liel Abada
19
Michael Johnston
18
Tom Rogic
42
Callum McGregor
73
Owen Moffat
6
Nir Bitton
5
Liam Scales
57
Stephen Welsh
20
Cameron Carter-Vickers
56
Anthony Ralston
29
Scott Bain

Celtic
4-1-4-1
Thay người | |||
88’ | Kieran Offord Daniel McManus | 61’ | Owen Moffat Josip Juranovic |
80’ | Nir Bitton Liam Shaw | ||
89’ | Liam Scales Greg Taylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Kenny | Adam Montgomery | ||
Daniel McManus | Ewan Henderson | ||
Josh Jack | Liam Shaw | ||
Peter Urminsky | James McCarthy | ||
Dylan McDonald | Greg Taylor | ||
Fraser Taylor | Conor Hazard | ||
Josip Juranovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại