Thứ Tư, 30/07/2025
Taichi Hara (Kiến tạo: Shinnosuke Fukuda)
20
Reiya Sakata (Thay: Jordy Croux)
46
Hiroaki Okuno (Thay: Satoki Uejo)
46
Hirotaka Tameda (Thay: Matej Jonjic)
70
Hiroshi Kiyotake (Thay: Masaya Shibayama)
70
Ryosuke Yamanaka (Thay: Kakeru Funaki)
75
Kyo Sato (Thay: Patric)
78
Taiki Hirato (Thay: Temma Matsuda)
88
Shimpei Fukuoka (Thay: Kosuke Kinoshita)
90
Kyo Sato
90+8'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
63 Kiểm soát bóng 37
6 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga FC

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Jin Hyeon Kim (21), Ryosuke Shindo (3), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Shinji Kagawa (8), Masaya Shibayama (48), Satoki Uejo (7), Jordy Croux (11), Leonardo De Sousa Pereira (9), Capixaba (27)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Sung-yun Gu (94), Shinnosuke Fukuda (20), Hisashi Appiah Tawiah (5), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Daiki Kaneko (19), Sota Kawasaki (7), Temma Matsuda (18), Kosuke Kinoshita (17), Anderson Patric Aguiar Oliveira (9), Taichi Hara (14)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
21
Jin Hyeon Kim
3
Ryosuke Shindo
22
Matej Jonjic
24
Koji Toriumi
29
Kakeru Funaki
8
Shinji Kagawa
48
Masaya Shibayama
7
Satoki Uejo
11
Jordy Croux
9
Leonardo De Sousa Pereira
27
Capixaba
14
Taichi Hara
9
Anderson Patric Aguiar Oliveira
17
Kosuke Kinoshita
18
Temma Matsuda
7
Sota Kawasaki
19
Daiki Kaneko
3
Shogo Asada
4
Rikito Inoue
5
Hisashi Appiah Tawiah
20
Shinnosuke Fukuda
94
Sung-yun Gu
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
46’
Satoki Uejo
Hiroaki Okuno
78’
Patric
Kyo Sato
46’
Jordy Croux
Reiya Sakata
88’
Temma Matsuda
Taiki Hirato
70’
Masaya Shibayama
Hiroshi Kiyotake
90’
Kosuke Kinoshita
Shimpei Fukuoka
70’
Matej Jonjic
Hirotaka Tameda
75’
Kakeru Funaki
Ryosuke Yamanaka
Cầu thủ dự bị
Keisuke Shimizu
Gakuji Ota
Ryosuke Yamanaka
Shimpei Fukuoka
Ryuya Nishio
Fuki Yamada
Hiroshi Kiyotake
Taiki Hirato
Hirotaka Tameda
Kyo Sato
Hiroaki Okuno
Kazunari Ichimi
Reiya Sakata
Sora Hiraga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/02 - 2022
29/10 - 2022
14/05 - 2023
25/11 - 2023
01/06 - 2024
17/08 - 2024
03/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X