![]() Fran 25 | |
![]() Bilel Aouacheria 33 | |
![]() Joao Mendes 40 | |
![]() Adrian Marin 45+6' | |
![]() Lucas Ferrugem 45+7' | |
![]() Henrique Gomes (Thay: Bilel Aouacheria) 46 | |
![]() Joao Mendes 48 | |
![]() Jony Arriba (Kiến tạo: Joao Correia) 60 | |
![]() Joao Mendes (Kiến tạo: Joao Teixeira) 67 | |
![]() Ali Alipour (Thay: Murilo) 68 | |
![]() Mizuki Arai (Thay: Kanya Fujimoto) 68 | |
![]() Juninho (Thay: Issah Abass) 72 | |
![]() Bernardo Sousa (Thay: Joao Mendes) 73 | |
![]() Pedro Tiba (Thay: Carvalho) 81 | |
![]() Pedro Miguel Amorim Pereira Silva (Thay: Vitor Carvalho) 81 | |
![]() Luther Singh (Thay: Jony Arriba) 87 | |
![]() Eduardo Borges (Thay: Joao Teixeira) 87 | |
![]() Luther Singh (Thay: Jonny Arriba) 87 | |
![]() Carraca (Thay: Danilo Veiga) 88 | |
![]() Jo (Thay: Hector Hernandez) 90 | |
![]() Jo Batista (Thay: Hector Hernandez) 90 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Gil Vicente
số liệu thống kê

Chaves

Gil Vicente
38 Kiểm soát bóng 62
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Gil Vicente
Chaves (4-3-3): Paulo Vitor (1), Joao Correia (77), Steven Vitoria (19), Nelson Monte (3), Sandro Cruz (12), Joao Mendes (8), Guima (21), Joao Teixeira (10), Issah Abass (17), Hector Hernandez Marrero (23), Jonny Arriba (28)
Gil Vicente (4-3-3): Stanislav Kritsyuk (1), Danilo Veiga (78), Lucas Cunha (3), Ruben Fernandes (26), Adrian Marin (19), Kanya Fujimoto (10), Carvalho (21), Matheus Bueno (57), Murilo (77), Fran (9), Bilel Aouacheria (7)

Chaves
4-3-3
1
Paulo Vitor
77
Joao Correia
19
Steven Vitoria
3
Nelson Monte
12
Sandro Cruz
8 2
Joao Mendes
21
Guima
10
Joao Teixeira
17
Issah Abass
23
Hector Hernandez Marrero
28
Jonny Arriba
7
Bilel Aouacheria
9
Fran
77
Murilo
57
Matheus Bueno
21
Carvalho
10
Kanya Fujimoto
19
Adrian Marin
26
Ruben Fernandes
3
Lucas Cunha
78
Danilo Veiga
1
Stanislav Kritsyuk

Gil Vicente
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Issah Abass Juninho | 68’ | Kanya Fujimoto Mizuki Arai |
73’ | Joao Mendes Bernardo Sousa | 68’ | Murilo Ali Alipour |
87’ | Jonny Arriba Luther Singh | ||
87’ | Joao Teixeira Eduardo Borges |
Cầu thủ dự bị | |||
Luther Singh | Tomas Araujo | ||
Patrick | Henrique Gomes | ||
Juninho | Brian Araujo | ||
Eduardo Borges | Carraca | ||
Carlos Ponck | Andre Simoes | ||
Joao Queiros | Kevin Medina | ||
Bernardo Sousa | Mizuki Arai | ||
Jo | Pedro Tiba | ||
Rodrigo Moura | Ali Alipour |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 27 | 21 | 2 | 4 | 43 | 65 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -14 | 26 | B H B B T |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 27 | 3 | 8 | 16 | -21 | 17 | H B H B B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại