![]() Wellington Nascimento Carvalho (Kiến tạo: Joao Pedro Fortes Bachiessa) 5 | |
![]() Marco Matias 18 | |
![]() Nwankwo Obiora 19 | |
![]() Chico Ramos 30 | |
![]() Abdullahi Ibrahim Alhassan 38 | |
![]() Joao Correia 52 | |
![]() Joao Pedro Fortes Bachiessa 56 | |
![]() Vitor Bruno Rodrigues Goncalves (Thay: Chico Ramos) 57 | |
![]() Vladan Danilovic (Thay: Abdullahi Ibrahim Alhassan) 57 | |
![]() Alexsandro Victor de Souza Ribeiro 60 | |
![]() Nuno Vieira Campos (Thay: Nwankwo Obiora) 67 | |
![]() Ricardo Martins Guimaraes (Thay: Joao Correia) 67 | |
![]() Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina (Thay: Joao Mendes) 67 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Marco Matias) 76 | |
![]() Filipe Chaby (Thay: Joao Tiago Serrao Garces) 76 | |
![]() Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 85 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Baiano) 85 | |
![]() Juninho (Thay: Joao Pedro Fortes Bachiessa) 89 | |
![]() Luis Rocha 90 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Nacional
số liệu thống kê

Chaves

Nacional
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 19
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Nacional
Thay người | |||
67’ | Joao Mendes Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina | 57’ | Abdullahi Ibrahim Alhassan Vladan Danilovic |
67’ | Joao Correia Ricardo Martins Guimaraes | 57’ | Chico Ramos Vitinha |
67’ | Nwankwo Obiora Nuno Vieira Campos | 76’ | Joao Tiago Serrao Garces Filipe Chaby |
85’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | 76’ | Marco Matias Ruben Macedo |
89’ | Joao Pedro Fortes Bachiessa Juninho | 85’ | Baiano Luiz Eduardo Teodora da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Joarlem Batista Santos | Vladan Danilovic | ||
Ricardo Samuel Cruz Moura | Julio Cesar De Freitas Filho | ||
Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | Filipe Chaby | ||
Adriano | Ruben Macedo | ||
Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina | Ruben Diogo Francisco Freitas | ||
Ricardo Martins Guimaraes | Antonio Filipe Norinho de Carvalho | ||
Joao Queiros | Vitinha | ||
Nuno Vieira Campos | Luiz Eduardo Teodora da Silva | ||
Juninho | Radivoj Bosic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại