![]() Camilo Zapata 26 | |
![]() (og) Justice Chabalala 28 | |
![]() Siphelele Luthuli (Thay: Andile Mbenyane) 40 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro (Thay: Diego Appollis) 40 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro (Kiến tạo: Azola Ntsabo) 45+1' | |
![]() Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (Thay: Camilo Zapata) 63 | |
![]() Azola Matrose (Thay: Khanyisile Patrick Mayo) 64 | |
![]() Lyle Lakay (Thay: Thabo Nodada) 73 | |
![]() Kajally Drammeh (Thay: Mark Van Heerden) 73 | |
![]() Mduduzi Mdantsane (Thay: Mpho Terence Makola) 74 | |
![]() Ronaldo Maarman (Thay: Azola Matrose) 88 | |
![]() Lyle Lakay 90+1' | |
![]() Justice Chabalala 90+2' | |
![]() Thato Tsiliso Mokeke 90+3' |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Chippa United

Cape Town City FC
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 18
23 Ném biên 32
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Cape Town City FC
Thay người | |||
40’ | Andile Mbenyane Siphelele Luthuli | 63’ | Camilo Zapata Darwin Jesus Gonzalez Mendoza |
40’ | Diego Appollis Etiosa Godspower Ighodaro | 73’ | Thabo Nodada Lyle Lakay |
64’ | Ronaldo Maarman Azola Matrose | 73’ | Mark Van Heerden Kajally Drammeh |
88’ | Azola Matrose Ronaldo Maarman | 74’ | Mpho Terence Makola Mduduzi Mdantsane |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanley Nwabili | Bongani Mpandle | ||
Abdi Banda | Lyle Lakay | ||
Siphelele Luthuli | Jaedin Rhodes | ||
Thulani Mini | Kajally Drammeh | ||
Ayabulela Konqobe Magqwaka | Mduduzi Mdantsane | ||
Azola Matrose | Jordan Bender | ||
Etiosa Godspower Ighodaro | Luke Daniels | ||
Wazza Elmo Kambindu | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza | ||
Ronaldo Maarman | Taahir Goedeman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại