![]() Janovane September (Thay: Sammy Seabi) 35 | |
![]() Zuko Mdunyelwa (Thay: Tebogo Makobela) 46 | |
![]() Fidele Brice Ambina 54 | |
![]() Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (Thay: Tashreeq Morris) 60 | |
![]() Thabo Nodada (Thay: Taahir Goedeman) 60 | |
![]() Mduduzi Mdantsane (Thay: Mpho Terence Makola) 60 | |
![]() Thabiso Lebitso (Thay: Thokozani Putu Sekotlong) 63 | |
![]() Katlego Relebogile Mokhuoane (Thay: Fidele Brice Ambina) 74 | |
![]() Roscoe Pietersen (Thay: Azola Matrose) 79 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Chippa United

Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Cape Town City FC
Thay người | |||
35’ | Sammy Seabi Janovane September | 60’ | Tashreeq Morris Darwin Jesus Gonzalez Mendoza |
46’ | Tebogo Makobela Zuko Mdunyelwa | 60’ | Taahir Goedeman Thabo Nodada |
63’ | Thokozani Putu Sekotlong Thabiso Lebitso | 60’ | Mpho Terence Makola Mduduzi Mdantsane |
79’ | Azola Matrose Roscoe Pietersen | 74’ | Fidele Brice Ambina Katlego Relebogile Mokhuoane |
Cầu thủ dự bị | |||
Isima Bin Abdul Rashid Watenga | Darren Keet | ||
Thabiso Lebitso | Patrick Norman Fisher | ||
Siphelele Luthuli | Thato Tsiliso Mokeke | ||
Vuyolwethu Dinge | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza | ||
Aboubacar Sangare Bemba | Katlego Relebogile Mokhuoane | ||
Janovane September | Keanu Cupido | ||
Zuko Mdunyelwa | Jaedin Rhodes | ||
Roscoe Pietersen | Thabo Nodada | ||
Peter Ramasimong Maloisane | Mduduzi Mdantsane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại