![]() Thabo Nodada 18 | |
![]() Prins Tjiueza 20 | |
![]() Samuel Darpoh 28 | |
![]() Thabang Sibanyoni (Thay: Wonderboy Makhubu) 28 | |
![]() (Pen) Mcedi Vandala 34 | |
![]() Sibusiso Ziba (Thay: Lorenzo Gordinho) 46 | |
![]() Patrick Norman Fisher (Thay: Thamsanqa Mkhize) 57 | |
![]() Jody Ah Shene (Thay: Amadou Soukouna) 57 | |
![]() April April (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 71 | |
![]() H Sereets (Thay: Thabo Nodada) 71 | |
![]() Lehlohonolo Mtshali 73 | |
![]() Tshepo Kakora 84 | |
![]() Motsie Matima (Thay: Lehlegonolo Mokone) 89 | |
![]() Ntsako Neverdie Makhubela (Thay: Mcedi Vandala) 89 | |
![]() Kayden Rademeyer (Thay: Tshepo Kakora) 90 |
Thống kê trận đấu Magesi FC vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Magesi FC

Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Magesi FC vs Cape Town City FC
Thay người | |||
28’ | Wonderboy Makhubu Thabang Sibanyoni | 46’ | Lorenzo Gordinho Sibusiso Ziba |
89’ | Lehlegonolo Mokone Motsie Matima | 57’ | Thamsanqa Mkhize Patrick Norman Fisher |
89’ | Mcedi Vandala Ntsako Neverdie Makhubela | 57’ | Amadou Soukouna Jody Ah Shene |
90’ | Tshepo Kakora Kayden Rademeyer | 71’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza April April |
71’ | Thabo Nodada H Sereets |
Cầu thủ dự bị | |||
Mbali Tshabalala | Luca Diana-Oliaro | ||
Motsie Matima | Aprocious Petrus | ||
Thabang Sibanyoni | April April | ||
Deolin Mekoa | Patrick Norman Fisher | ||
Cameron Ashby | Jody Ah Shene | ||
Tlou Tholang Masegela | Kamohelo Mokotjo | ||
Kayden Rademeyer | Sibusiso Ziba | ||
Ntsako Neverdie Makhubela | Dondolo | ||
Given Mashikinya | H Sereets |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại