![]() Amadou Soukouna 16 | |
![]() Tshegofatso Nyama 35 | |
![]() H Sereets (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 46 | |
![]() Lorenzo Gordinho 59 | |
![]() Prins Tjiueza (Thay: Tshegofatso Nyama) 60 | |
![]() Tshepo Mashigo 64 | |
![]() Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Edmore Chirambadare) 76 | |
![]() Motsie Matima (Thay: Tshepo Kakora) 76 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Kamohelo Mokotjo) 81 | |
![]() Kayden Francis (Thay: Jaedin Rhodes) 81 | |
![]() Rhulani Manzini (Thay: Wonderboy Makhubu) 84 | |
![]() Jody Ah Shene (Thay: Amadou Soukouna) 89 | |
![]() Mzwandile Buthelezi (Thay: Delano Abrahams) 90 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Magesi FC
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Magesi FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Magesi FC
Thay người | |||
46’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza H Sereets | 76’ | Edmore Chirambadare Kgaogelo Rathete Sekgota |
60’ | Tshegofatso Nyama Prins Tjiueza | 76’ | Tshepo Kakora Motsie Matima |
81’ | Jaedin Rhodes Kayden Francis | 84’ | Wonderboy Makhubu Rhulani Manzini |
81’ | Kamohelo Mokotjo Taahir Goedeman | 90’ | Delano Abrahams Mzwandile Buthelezi |
89’ | Amadou Soukouna Jody Ah Shene |
Cầu thủ dự bị | |||
Jody Ah Shene | Kayden Rademeyer | ||
Dondolo | Tlou Tholang Masegela | ||
Prins Tjiueza | Mzwandile Buthelezi | ||
Luyolo Slatsha | Kgaogelo Rathete Sekgota | ||
Fortune Makaringe | Bongani Mpandle | ||
H Sereets | Bafedile Baloyi | ||
Luca Diana Olario | Ishmael Tumelo Njoti | ||
Kayden Francis | Motsie Matima | ||
Taahir Goedeman | Rhulani Manzini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại