![]() Siphelo Baloni (Kiến tạo: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 27 | |
![]() Malebogo Modise 43 | |
![]() Sbonelo Cele (Thay: Knox Mutizwa) 46 | |
![]() Sinoxolo Kwayiba (Thay: Aphelele Teto) 60 | |
![]() (Pen) Andile Ernest Jali 63 | |
![]() David Thokozani Lukhele (Thay: Lungelo Nguse) 73 | |
![]() Lwanda Mbanjwa (Thay: Blessing Mchunu) 73 | |
![]() Baraka Majogoro (Thay: Wazza Elmo Kambindu) 74 | |
![]() Craig Martin (Thay: Siphelo Baloni) 86 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Chippa United

Lamontville Golden Arrows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
60’ | Aphelele Teto Sinoxolo Kwayiba | 46’ | Knox Mutizwa Sbonelo Cele |
74’ | Wazza Elmo Kambindu Baraka Majogoro | 73’ | Lungelo Nguse David Thokozani Lukhele |
86’ | Siphelo Baloni Craig Martin | 73’ | Blessing Mchunu Lwanda Mbanjwa |
Cầu thủ dự bị | |||
Darren Johnson | Isima Bin Abdul Rashid Watenga | ||
Gadiel Michael Kamagi | Ntsikelelo Nxadi | ||
Sinoxolo Kwayiba | Brandon Junior Theron | ||
Ronaldo Maarman | Nhlanhla Zwane | ||
Baraka Majogoro | David Thokozani Lukhele | ||
Craig Martin | Lwanda Mbanjwa | ||
Azola Matrose | Menzi Alson Masuku | ||
Aviwe Mqokozo | Bongani Cele | ||
Seun Ndlovu | Sbonelo Cele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại