![]() Brooklyn Poggenpoel 23 | |
![]() Kagiso Joseph Malinga (Thay: Nduduzo Sibiya) 30 | |
![]() Justice Chabalala 49 | |
![]() Aviwe Mqokozo 52 | |
![]() David Thokozani Lukhele (Thay: Brandon Junior Theron) 59 | |
![]() Kayden Francis (Thay: Craig Martin) 65 | |
![]() Kagiso Joseph Malinga 72 | |
![]() Nhlanhla Zwane (Thay: Nqobeko Dlamini) 81 | |
![]() Ryan Moon (Thay: Olwethu Ncube) 81 | |
![]() Diego Appollis (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 81 | |
![]() Papama Tyongwana (Thay: Aviwe Mqokozo) 82 | |
![]() Nhlanhla Zwane 88 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Chippa United
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

Chippa United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs Chippa United
Thay người | |||
0’ | Kagiso Joseph Malinga Nduduzo Sibiya | 65’ | Craig Martin Kayden Francis |
30’ | Nduduzo Sibiya Kagiso Joseph Malinga | 81’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Diego Appollis |
59’ | Brandon Junior Theron David Thokozani Lukhele | 82’ | Aviwe Mqokozo Papama Tyongwana |
81’ | Olwethu Ncube Ryan Moon | ||
81’ | Nqobeko Dlamini Nhlanhla Zwane |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Moon | Kayden Francis | ||
Sbonelo Cele | Kamohelo Mahlatsi | ||
Isima Bin Abdul Rashid Watenga | Thabo Makhele | ||
Bradley Cross | Darren Johnson | ||
Knox Mutizwa | Papama Tyongwana | ||
Nqobeko Dlamini | Roscoe Pietersen | ||
Nduduzo Sibiya | Asanele Bonani | ||
Olwethu Ncube | Mduduzi Isaac Nhlapo | ||
Nhlanhla Zwane | Diego Appollis | ||
Olufemi Kayode | |||
Thabani Zuke | |||
John Mwengani | |||
Kagiso Joseph Malinga | |||
Moyela Libamba | |||
David Thokozani Lukhele | |||
Sibeko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại