Một kết quả hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong ngày ra quân sau một trận đấu khá tẻ nhạt
- Pascal Gastien12
- Maximiliano Caufriez12
- Alidu Seidu55
- Komnen Andric (Thay: Grejohn Kyei)75
- Mehdi Zeffane (Thay: Muhammed-Cham Saracevic)85
- Moussa Sissoko12
- Florent Mollet (Thay: Ludovic Blas)74
- Ignatius Ganago (Thay: Mostafa Mohamed)74
- Evann Guessand (Thay: Moses Simon)74
- Charles Traore (Thay: Jaouen Hadjam)90
- Marcus Regis Coco (Thay: Samuel Moutoussamy)90
Thống kê trận đấu Clermont Foot vs Nantes
Diễn biến Clermont Foot vs Nantes
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Clermont Foot: 60%, Nantes: 40%.
Andrei Girotto của Nantes chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Andrei Girotto giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Clermont Foot đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Nantes được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Clermont Foot thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Samuel Moutoussamy rời sân nhường chỗ cho Marcus Regis Coco trong một sự thay người chiến thuật.
Jaouen Hadjam rời sân nhường chỗ cho Charles Traore trong một sự thay người chiến thuật.
Clermont Foot đang kiểm soát bóng.
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút thời gian được cộng thêm.
Kiểm soát bóng: Clermont Foot: 60%, Nantes: 40%.
Alban Lafont qua tay an toàn khi anh bước ra và nhận bóng
Clermont Foot thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Clermont Foot đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Fabien Centonze của Nantes vấp phải Komnen Andric
Nantes được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Saif-Eddine Khaoui của Clermont Foot chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Clermont Foot vs Nantes
Clermont Foot (3-4-2-1): Mory Diaw (99), Alidu Seidu (36), Mateusz Wieteska (4), Maximiliano Caufriez (5), Jim Allevinah (11), Yohann Magnin (7), Saif-Eddine Khaoui (10), Neto Borges (3), Muhammed-Cham Saracevic (70), Elbasan Rashani (18), Grejohn Kyei (95)
Nantes (4-5-1): Alban Lafont (1), Fabien Centtonze (28), Jean-Charles Castelletto (21), Andrei (3), Jaouen Hadjam (26), Ludovic Blas (10), Moussa Sissoko (17), Pedro Chirivella (5), Samuel Moutoussamy (8), Moses Simon (27), Mostafa Mohamed (31)
Thay người | |||
75’ | Grejohn Kyei Komnen Andric | 74’ | Ludovic Blas Florent Mollet |
85’ | Muhammed-Cham Saracevic Mehdi Zeffane | 74’ | Moses Simon Evann Guessand |
74’ | Mostafa Mohamed Ignatius Kpene Ganago | ||
90’ | Jaouen Hadjam Charles Traore | ||
90’ | Samuel Moutoussamy Marcus Coco |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Margueron | Remy Descamps | ||
Mehdi Zeffane | Sebastien Corchia | ||
Souleymane Cisse | Joao Victor | ||
Oliver Kamdem | Charles Traore | ||
Florent Ogier | Lohann Doucet | ||
Baïla Diallo | Florent Mollet | ||
Yanis Massolin | Evann Guessand | ||
Komnen Andric | Marcus Coco | ||
Aiman Maurer | Ignatius Kpene Ganago |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Clermont Foot vs Nantes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Clermont Foot
Thành tích gần đây Nantes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 16 | 12 | 4 | 0 | 30 | 40 | T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 14 | 30 | B T T T H |
3 | AS Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | T B T T H |
8 | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T B H H |
9 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T B T B T |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 2 | 20 | T H B H H |
11 | Brest | 15 | 6 | 1 | 8 | -3 | 19 | B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | B B T B B |
16 | Saint-Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | -22 | 13 | B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | -18 | 12 | B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | -23 | 9 | T B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại