Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Ferran Jutgla)22
  • Eder Alvarez (Thay: Noah Mbamba)46
  • Hans Vanaken (Kiến tạo: Ferran Jutgla)60
  • Eduard Sobol (Thay: Bjorn Meijer)61
  • Casper Nielsen (Thay: Ruud Vormer)61
  • Cyle Larin (Thay: Noa Lang)83
  • Kamal Sowah (Thay: Ferran Jutgla)85
  • (Pen) Cyle Larin90+2'
  • Andreas Skov Olsen90+2'
  • Andreas Skov Olsen90+3'
  • Gerardo Arteaga20
  • Cyriel Dessers (Kiến tạo: Daniel Munoz)30
  • Joseph Paintsil (Thay: Luca Oyen)45
  • Angelo Preciado (Thay: Gerardo Arteaga)46
  • Mike Tresor (Kiến tạo: Junya Ito)47
  • Andras Nemeth (Thay: Cyriel Dessers)78
  • Bilal El Khannous (Thay: Mike Tresor)87
  • Joseph Paintsil90+1'

Thống kê trận đấu Club Brugge vs Genk

số liệu thống kê
Club Brugge
Club Brugge
Genk
Genk
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Club Brugge vs Genk

Club Brugge (3-5-2): Simon Mignolet (22), Clinton Mata (77), Brandon Mechele (44), Stanley Nsoki (4), Andreas Olsen (7), Bjorn Meijer (14), Ruud Vormer (25), Noah Mbamba (72), Hans Vanaken (20), Noa Lang (10), Ferran Jutgla (9)

Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Jhon Lucumi (33), Gerardo Arteaga (5), Mike Tresor Ndayishimiye (11), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Junya Ito (7), Cyriel Dessers (9), Luca Oyen (24)

Club Brugge
Club Brugge
3-5-2
22
Simon Mignolet
77
Clinton Mata
44
Brandon Mechele
4
Stanley Nsoki
7 2
Andreas Olsen
14
Bjorn Meijer
25
Ruud Vormer
72
Noah Mbamba
20
Hans Vanaken
10
Noa Lang
9
Ferran Jutgla
24
Luca Oyen
9
Cyriel Dessers
7
Junya Ito
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
11
Mike Tresor Ndayishimiye
5
Gerardo Arteaga
33
Jhon Lucumi
46
Carlos Cuesta
23
Daniel Munoz
26
Maarten Vandevoordt
Genk
Genk
4-3-3
Thay người
46’
Noah Mbamba
Eder Balanta
45’
Luca Oyen
Joseph Paintsil
61’
Ruud Vormer
Casper Nielsen
46’
Gerardo Arteaga
Angelo Preciado
61’
Bjorn Meijer
Eduard Sobol
78’
Cyriel Dessers
Andras Nemeth
83’
Noa Lang
Cyle Larin
87’
Mike Tresor
Bilal El Khannouss
85’
Ferran Jutgla
Kamal Sowah
Cầu thủ dự bị
Casper Nielsen
Angelo Preciado
Abakar Sylla
Tobe Leysen
Eduard Sobol
Mark McKenzie
Nick Shinton
Aziz Ouattara Mohammed
Senne Lammens
Joseph Paintsil
Eder Balanta
Bilal El Khannouss
David Okereke
Andras Nemeth
Kamal Sowah
Cyle Larin
Cisse Sandra
Ebeguowen Otasowie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/10 - 2012
03/02 - 2013
27/10 - 2013
10/02 - 2014
14/09 - 2014
22/12 - 2014
09/11 - 2015
28/11 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
01/12 - 2021
02/12 - 2021
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
02/12 - 2021
VĐQG Bỉ
20/03 - 2022
24/07 - 2022
08/01 - 2023
29/09 - 2023
03/03 - 2024
11/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bỉ
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X