![]() Ignace Van Der Brempt 14 | |
![]() Eduard Sobol 33 | |
![]() Hans Vanaken (Kiến tạo: Noa Lang) 35 | |
![]() Ignace Van Der Brempt 42 | |
![]() Patrik Hrosovsky 49 | |
![]() Patrik Hrosovsky (Kiến tạo: Gerardo Arteaga) 72 | |
![]() Noa Lang (Kiến tạo: Charles De Ketelaere) 78 | |
![]() Federico Ricca (Kiến tạo: Ruud Vormer) 82 | |
![]() Theo Bongonda 86 |
Thống kê trận đấu Genk vs Club Brugge
số liệu thống kê

Genk

Club Brugge
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Club Brugge
Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Angelo Preciado (77), Mujaid Sadick (3), Jhon Lucumi (33), Gerardo Arteaga (5), Kristian Thorstvedt (42), Patrik Hrosovsky (17), Junya Ito (7), Mike Tresor (11), Theo Bongonda (10), Ike Ugbo (21)
Club Brugge (4-3-3): Simon Mignolet (22), Clinton Mata (77), Jack Hendry (5), Brandon Mechele (44), Eduard Sobol (2), Hans Vanaken (20), Eder Alvarez (3), Mats Rits (26), Ignace Van Der Brempt (28), Charles De Ketelaere (90), Noa Lang (10)

Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
77
Angelo Preciado
3
Mujaid Sadick
33
Jhon Lucumi
5
Gerardo Arteaga
42
Kristian Thorstvedt
17 2
Patrik Hrosovsky
7
Junya Ito
11
Mike Tresor
10
Theo Bongonda
21
Ike Ugbo
10
Noa Lang
90
Charles De Ketelaere
28
Ignace Van Der Brempt
26
Mats Rits
3
Eder Alvarez
20
Hans Vanaken
2
Eduard Sobol
44
Brandon Mechele
5
Jack Hendry
77
Clinton Mata
22
Simon Mignolet

Club Brugge
4-3-3
Thay người | |||
75’ | Mike Tresor Bryan Heynen | 59’ | Eduard Sobol Federico Ricca |
80’ | Angelo Preciado Daniel Munoz | 72’ | Eder Alvarez Ruud Vormer |
87’ | Mujaid Sadick Joseph Paintsil | 90’ | Noa Lang Bas Dost |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobe Leysen | Federico Ricca | ||
Bastien Toma | Ruud Vormer | ||
Daniel Munoz | Bas Dost | ||
Bryan Heynen | Stanley N'Soki | ||
Mark McKenzie | Kamal Sowah | ||
Joseph Paintsil | Noah Mbamba | ||
Luca Oyen | Senne Lammens |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại