Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ken Nkuba38
  • Konstantinos Karetsas (Thay: Nikolas Sattlberger)64
  • Collins Sor (Thay: Christopher Bonsu Baah)64
  • Zakaria El Ouahdi (Thay: Ken Nkuba)64
  • Bryan Heynen (Thay: Josue Kongolo)64
  • (Pen) Jarne Steuckers68
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Jarne Steuckers)83
  • Mark McKenzie (Thay: Jarne Steuckers)90
  • Patrik Hrosovsky90+4'
  • Joris Kayembe Ditu90+12'
  • Hugo Vetlesen16
  • Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Antonio Nusa)45
  • Andreas Skov Olsen60
  • Ferran Jutgla (Thay: Gustaf Nilsson)64
  • Joaquin Seys (Thay: Hugo Siquet)65
  • Ferran Jutgla (Thay: Gustaf Nilsson)65
  • Christos Tzolis (Thay: Andreas Skov Olsen)65
  • Christos Tzolis (Thay: Andreas Skov Olsen)66
  • Michal Skoras (Thay: Antonio Nusa)66
  • Michal Skoras (Thay: Antonio Nusa)69
  • Christos Tzolis74
  • Ardon Jashari (Thay: Raphael Onyedika)82

Thống kê trận đấu Genk vs Club Brugge

số liệu thống kê
Genk
Genk
Club Brugge
Club Brugge
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 4
21 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Club Brugge

Genk (3-4-3): Hendrik Van Crombrugge (1), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ken Nkuba (27), Nikolas Sattlberger (24), Patrik Hrošovský (17), Josue Ndenge Kongolo (44), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99), Christopher Bonsu Baah (90)

Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Hugo Siquet (41), Brandon Mechele (44), Joel Ordóñez (4), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Raphael Onyedika (15), Antonio Nusa (32), Hans Vanaken (20), Andreas Skov Olsen (7), Gustaf Nilsson (19)

Genk
Genk
3-4-3
1
Hendrik Van Crombrugge
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
18
Joris Kayembe
27
Ken Nkuba
24
Nikolas Sattlberger
17
Patrik Hrošovský
44
Josue Ndenge Kongolo
23
Jarne Steuckers
99
Tolu Arokodare
90
Christopher Bonsu Baah
19
Gustaf Nilsson
7 2
Andreas Skov Olsen
20
Hans Vanaken
32
Antonio Nusa
15
Raphael Onyedika
10
Hugo Vetlesen
55
Maxime De Cuyper
4
Joel Ordóñez
44
Brandon Mechele
41
Hugo Siquet
22
Simon Mignolet
Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
Thay người
64’
Christopher Bonsu Baah
Yira Sor
65’
Gustaf Nilsson
Ferran Jutgla
64’
Nikolas Sattlberger
Konstantinos Karetsas
65’
Hugo Siquet
Joaquin Seys
64’
Josue Kongolo
Bryan Heynen
66’
Andreas Skov Olsen
Christos Tzolis
64’
Ken Nkuba
Zakaria El Ouahdi
66’
Antonio Nusa
Michal Skoras
90’
Jarne Steuckers
Mark McKenzie
82’
Raphael Onyedika
Ardon Jashari
Cầu thủ dự bị
Noah Adedeji-Sternberg
Romeo Vermant
Mark McKenzie
Ferran Jutgla
Oh Hyeon-gyu
Christos Tzolis
Yira Sor
Ardon Jashari
Andi Zeqiri
Casper Nielsen
Ibrahima Sory Bangoura
Joaquin Seys
Konstantinos Karetsas
Nordin Jackers
Bryan Heynen
Zaid Romero
Zakaria El Ouahdi
Michal Skoras
Mike Penders
Chemsdine Talbi
Dani van den Heuvel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/10 - 2012
03/02 - 2013
27/10 - 2013
10/02 - 2014
14/09 - 2014
22/12 - 2014
09/11 - 2015
28/11 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
01/12 - 2021
02/12 - 2021
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
02/12 - 2021
VĐQG Bỉ
20/03 - 2022
24/07 - 2022
08/01 - 2023
29/09 - 2023
03/03 - 2024
11/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bỉ
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X