Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Denis Odoi (Thay: Clinton Mata)42
  • Denis Odoi58
  • Ferran Jutgla (Kiến tạo: Noa Lang)61
  • Bjorn Meijer86
  • Antonio Nusa (Thay: Ferran Jutgla)88
  • Raphael Onyedika (Thay: Mats Rits)90
  • Stipe Perica (Thay: Noah Ohio)55
  • Merveille Bokadi83
  • Filippo Melegoni (Thay: Aron Doennum)84
  • Cihan Canak (Thay: Gojko Cimirot)84

Thống kê trận đấu Club Brugge vs Standard Liege

số liệu thống kê
Club Brugge
Club Brugge
Standard Liege
Standard Liege
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Club Brugge vs Standard Liege

Club Brugge (3-5-2): Simon Mignolet (22), Clinton Mata (77), Jorne Spileers (58), Abakar Sylla (94), Tajon Buchanan (17), Bjorn Meijer (14), Mats Rits (26), Casper Nielsen (27), Hans Vanaken (20), Ferran Jutgla (9), Noa Lang (10)

Standard Liege (3-4-2-1): Arnaud Bodart (16), Noe Dussenne (6), Merveille Bokadi (20), Kostas Laifis (34), Marlon Fossey (13), Aron Donnum (11), Gojko Cimirot (8), Steven Alzate (14), William Balikwisha (22), Philip Zinckernagel (77), Noah Ohio (10)

Club Brugge
Club Brugge
3-5-2
22
Simon Mignolet
77
Clinton Mata
58
Jorne Spileers
94
Abakar Sylla
17
Tajon Buchanan
14
Bjorn Meijer
26
Mats Rits
27
Casper Nielsen
20
Hans Vanaken
9
Ferran Jutgla
10
Noa Lang
10
Noah Ohio
77
Philip Zinckernagel
22
William Balikwisha
14
Steven Alzate
8
Gojko Cimirot
11
Aron Donnum
13
Marlon Fossey
34
Kostas Laifis
20
Merveille Bokadi
6
Noe Dussenne
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
Standard Liege
3-4-2-1
Thay người
42’
Clinton Mata
Denis Odoi
55’
Noah Ohio
Stipe Perica
88’
Ferran Jutgla
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
84’
Gojko Cimirot
Cihan Canak
90’
Mats Rits
Raphael Onyedika
84’
Aron Doennum
Filippo Melegoni
Cầu thủ dự bị
Josef Bursik
Renaud Emond
Denis Odoi
Stipe Perica
Raphael Onyedika
Osher Davida
Cisse Sandra
Cihan Canak
Kamal Sowah
Filippo Melegoni
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Lucas Noubi Ngnokam
Roman Yaremchuk
Laurent Henkinet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/11 - 2021
23/01 - 2022
18/09 - 2022
12/03 - 2023
08/10 - 2023
04/12 - 2023
04/08 - 2024

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bỉ
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X