Cobresal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Esteban Calderon 41 | |
![]() Alan Robledo 44 | |
![]() Vicente Fernandez (Thay: Anibal Gajardo) 46 | |
![]() Felix Trinanes (Thay: Franco Bechtholdt) 60 | |
![]() Cristopher Mesias (Thay: Jorge Henriquez) 60 | |
![]() Leandro Benegas (Thay: Esteban Calderon) 60 | |
![]() Arnaldo Castillo (Thay: Moises Gonzalez) 60 | |
![]() Arnaldo Castillo (Thay: Esteban Calderon) 60 | |
![]() Cristopher Barrera 64 | |
![]() Vicente Fernandez 66 | |
![]() Yorman Zapata (Thay: Rodrigo Godoy) 73 | |
![]() Aaron Astudillo (Thay: Cristopher Barrera) 75 | |
![]() Andres Vilches (Thay: Diego Coelho) 75 | |
![]() Leandro Benegas (Thay: Juan Leiva) 86 |
Thống kê trận đấu Cobresal vs O'Higgins


Diễn biến Cobresal vs O'Higgins
Cristian Galaz Sepulveda trao cho Cobresal một quả phát bóng lên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại El Salvador.
Cesar Munder của Cobresal tung cú sút nhưng không trúng đích.
Cristian Galaz Sepulveda chỉ định một quả ném biên cho O'Higgins ở phần sân của Cobresal.
Bóng an toàn khi Cobresal được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Cobresal có một quả phát bóng lên.
Cristian Galaz Sepulveda chỉ định một quả đá phạt cho O'Higgins ở phần sân nhà.
Tại El Salvador, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Quả phát bóng lên cho Cobresal tại El Cobre, El Salvador.
Cobresal đang tiến lên và Andres Vilches tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân và O'Higgins được hưởng một quả phát bóng lên.
Cobresal được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cristian Galaz Sepulveda trao cho Cobresal một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho O'Higgins ở phần sân nhà.
Cobresal được hưởng một quả phạt góc.
Cristian Galaz Sepulveda chỉ định một quả đá phạt cho Cobresal.
Leandro Benegas thay thế Juan Leiva cho đội khách.
Tại El Salvador, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Phạt góc cho O´Higgins.
Ném biên cho O´Higgins tại El Cobre, El Salvador.
Đội hình xuất phát Cobresal vs O'Higgins
Cobresal (3-5-2): Jorge Vladimir Pinos Haiman (30), Franco Bechtholdt (16), Christian Damian Moreno (32), Jose Tiznado (20), Cristopher Barrera (17), Jorge Henriquez (10), Diego Cespedes (28), César Yanis (7), Anibal Gajardo (34), Diego Coelho (9), Cesar Munder (18)
O'Higgins (3-5-2): Omar Carabali (31), Moises Gonzalez (17), Alan Ariel Robledo (22), Nicolas Garrido (21), Joaquin Alberto Montecinos Naranjo (8), Matias Gonzalo Lugo (32), Bryan Rabello (10), Juan Leiva (11), Felipe Faundez (3), Esteban Calderon (28), Rodrigo Godoy (26)


Thay người | |||
46’ | Anibal Gajardo Vicente Fernandez | 60’ | Esteban Calderon Arnaldo Castillo Benega |
60’ | Jorge Henriquez Cristopher Mesias | 73’ | Rodrigo Godoy Yorman Zapata |
60’ | Franco Bechtholdt Feliz Trinanes | 86’ | Juan Leiva Leandro Benegas |
75’ | Cristopher Barrera Aaron Astudillo | ||
75’ | Diego Coelho Andres Vilches |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Santander | Martin Quezada | ||
Vicente Fernandez | Cristian Morales | ||
Cristian Toro | Felipe Ogaz | ||
Aaron Astudillo | Leandro Benegas | ||
Cristopher Mesias | Arnaldo Castillo Benega | ||
Feliz Trinanes | Yorman Zapata | ||
Andres Vilches | Jose Tomas Movillo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cobresal
Thành tích gần đây O'Higgins
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T B T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H T T B T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | B T T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T T H H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T B H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B T H |
9 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B B T H T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -6 | 5 | B H T H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | H H B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | H B B B H |
15 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại