Marinho rời sân và được thay thế bởi Moises Vieira.
![]() Juan Martin Lucero 61 | |
![]() Deyverson (Thay: Juan Martin Lucero) 63 | |
![]() Moises Vieira (Thay: Marinho) 64 |
Diễn biến Colo Colo vs Fortaleza
Juan Martin Lucero rời sân và được thay thế bởi Deyverson.

Thẻ vàng cho Juan Martin Lucero.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gustavo Tejera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fortaleza.
Ném biên cho Fortaleza.
Phát bóng lên cho Fortaleza tại Monumental David Arellano.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Colo-Colo tại Santiago.
Colo-Colo có một quả phát bóng lên.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Fortaleza tại Santiago.
Gustavo Tejera trao cho đội khách một quả ném biên.
Fortaleza được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Gustavo Tejera ra hiệu cho một quả ném biên của Colo-Colo ở phần sân của Fortaleza.
Phạt góc được trao cho Fortaleza.
Đá phạt cho Fortaleza ở nửa sân của họ.
Ném biên cho Fortaleza ở nửa sân của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Colo-Colo.
Ném biên cho Fortaleza ở nửa sân của Colo-Colo.
Colo-Colo được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Gustavo Tejera trao cho Colo-Colo một quả phạt góc.
Thống kê trận đấu Colo Colo vs Fortaleza


Đội hình xuất phát Colo Colo vs Fortaleza
Colo Colo (3-4-1-2): Brayan Cortés (1), Alan Saldivia (4), Emiliano Amor (15), Sebastian Vegas (6), Mauricio Isla (22), Arturo Vidal (23), Esteban Pavez (8), Lucas Cepeda (32), Claudio Aquino (10), Javier Correa (9), Salomon Rodriguez (19)
Fortaleza (3-1-4-2): Joao Ricardo (1), Benjamin Kuscevic (13), David Luiz (23), Gustavo Mancha (39), Guillermo Fernandez (5), Eros Nazareno Mancuso (14), Emmanuel Martinez (8), Lucas Sasha (88), Diogo Barbosa (16), Marinho (11), Juan Martin Lucero (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Fernando De Paul | Brenno | ||
Marcos Bolados | Deyverson | ||
Cristian Zavala | Yago Pikachu | ||
Erick Wiemberg | Jose Welison | ||
Alexander Oroz | Titi | ||
Daniel Gutiérrez | Moises | ||
Oscar Opazo | Allanzinho | ||
Vicente Pizarro | Bruninho | ||
Victor Mendez | Kervin Andrade | ||
Tomás Alarcon | Matheus Rossetto | ||
Bruno Gutierrez | Calebe | ||
Jonathan Villagra | Bruno Pacheco |
Nhận định Colo Colo vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colo Colo
Thành tích gần đây Fortaleza
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại