Comerciantes U. được hưởng một quả phạt góc do Sebastian Lozano quyết định.
![]() Nahuel Ezequiel Tecilla 21 | |
![]() Neri Bandiera (Kiến tạo: Juan Fernando Garro) 28 | |
![]() Williams Guzman (Thay: Nahuel Ezequiel Tecilla) 33 | |
![]() Brayan Damian Lucumi Lucumi (Thay: Leiner Escalante) 46 | |
![]() Sebastian Gonzales (Thay: John Vega) 46 | |
![]() Paolo Mendez (Thay: Gabriel Alfaro) 46 | |
![]() Francesco Cavagna (Thay: Elsar Rodas) 55 | |
![]() Jose Bolivar (Thay: Juan Fernando Garro) 56 | |
![]() Sebastian Gonzales (Kiến tạo: Gilmar Paredes) 60 | |
![]() Herrera (Thay: Neri Bandiera) 65 | |
![]() Williams Guzman 66 | |
![]() Alexander Lecaros (Thay: Ray Sandoval) 67 | |
![]() Williams Guzman (Kiến tạo: Alexander Lecaros) 70 | |
![]() (Pen) Patricio Alvarez 76 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: Mathias Carpio) 81 | |
![]() Benjamin Garcia Ceriani (Thay: Cesar Vasquez) 88 |
Thống kê trận đấu Comerciantes Unidos vs Atletico Grau

Diễn biến Comerciantes Unidos vs Atletico Grau
Jose Bolivar của Atletico Grau bị phạt việt vị.
Atletico Grau có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Comerciantes U. không?
Ném biên cho Atletico Grau.
Atletico Grau có một quả phát bóng từ khung thành.
Tại Cutervo, Atletico Grau tấn công qua Benjamin Garcia Ceriani. Cú sút của anh trúng đích nhưng bị cản phá.
Ném biên cho Atletico Grau ở phần sân của Comerciantes U..
Angel Comizzo thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại Estadio Juan Maldonado Gamarra với Benjamin Garcia Ceriani thay thế Cesar Vasquez.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Atletico Grau.
Matias Sen của Comerciantes U. lao về phía khung thành tại Estadio Juan Maldonado Gamarra. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Bóng an toàn khi Atletico Grau được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Sebastian Lozano trao cho Atletico Grau một quả phát bóng từ khung thành.
Phạt góc được trao cho Atletico Grau.
Atletico Grau có một quả ném biên nguy hiểm.
Jose Antonio Parodi vào sân thay cho Mathias Carpio của Comerciantes U..
Comerciantes U. cần phải thận trọng. Atletico Grau có một quả ném biên tấn công nguy hiểm.
Phạt góc cho Atletico Grau tại Estadio Juan Maldonado Gamarra.
Sebastian Gonzales của Comerciantes U. có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Sebastian Lozano chỉ định một quả ném biên cho Comerciantes U. ở nửa sân Atletico Grau.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Tại Cutervo, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Comerciantes Unidos vs Atletico Grau
Comerciantes Unidos (4-2-3-1): Alvaro Villete Melgar (23), Gabriel Alfaro (36), Nahuel Ezequiel Tecilla (16), Rotceh Aguilar (31), Gilmar Paredes (35), John Vega (21), Keyvin Paico (6), Ray Sandoval (77), Leiner Escalante (10), Mathias Carpio (15), Matias Sen (9)
Atletico Grau (4-2-3-1): Patricio Alvarez (1), Jeremy Rostaing (15), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Elsar Rodas (6), Rafael Guarderas (5), Diego Soto (8), Cesar Vasquez (20), Neri Bandiera (11), Juan Fernando Garro (7), Paulo De La Cruz (10)

Thay người | |||
33’ | Nahuel Ezequiel Tecilla Williams Guzman | 55’ | Elsar Rodas Francesco Cavagna |
46’ | Gabriel Alfaro Paolo Mendez | 56’ | Juan Fernando Garro Jose Bolivar |
46’ | John Vega Sebastian Gonzales | 65’ | Neri Bandiera Herrera |
46’ | Leiner Escalante Brayan Damian Lucumi Lucumi | 88’ | Cesar Vasquez Benjamin Garcia Ceriani |
67’ | Ray Sandoval Alexander Lecaros | ||
81’ | Mathias Carpio Jose Antonio Parodi |
Cầu thủ dự bị | |||
Paolo Mendez | Tomas Sandoval | ||
Williams Guzman | Arnold Flores | ||
Bruno Portugal | Herrera | ||
Sebastian Gonzales | Francesco Cavagna | ||
Alexander Lecaros | Aarom Fuentes | ||
Brayan Damian Lucumi Lucumi | Jose Bolivar | ||
Luis Gabriel Garcia | Fabio Rojas | ||
Jose Antonio Parodi | Benjamin Garcia Ceriani | ||
Fabrian Piero Caytuiro Canaval | Rodrigo Vilca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B T T T B |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T T H B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T T B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B H T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B T H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B B T H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T H T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T H B B |
12 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T | |
13 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | H B B T H |
15 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B | |
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B H B H | |
17 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
18 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B H B | |
19 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại