![]() (Pen) Matias Sen 45+1' | |
![]() Kenji Barrios 50 | |
![]() Matias Sen 51 | |
![]() Jimmy Perez (Kiến tạo: Jose Adalberto Cuero Garcia) 53 | |
![]() Jarlin Quintero 55 | |
![]() Victor Perlaza 66 | |
![]() Keyvin Paico (Thay: Jose Antonio Parodi) 66 | |
![]() David Dioses (Thay: Enmanuel Paucar) 66 | |
![]() Angel Romero 72 | |
![]() Angel Ojeda (Thay: Angel Romero) 74 | |
![]() Jorge Toledo (Thay: Oscar Pinto) 78 | |
![]() Sebastian Gonzales (Thay: Matias Sen) 79 | |
![]() Carlos Fernandez (Thay: Kevin Ruiz) 81 | |
![]() Jose Adalberto Cuero Garcia 86 | |
![]() Italo Regalado (Thay: Kenji Barrios) 86 |
Thống kê trận đấu Comerciantes Unidos vs CD UT Cajamarca
số liệu thống kê
Comerciantes Unidos

CD UT Cajamarca
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Comerciantes Unidos vs CD UT Cajamarca
Thay người | |||
66’ | Enmanuel Paucar David Dioses | 74’ | Angel Romero Angel Ojeda |
66’ | Jose Antonio Parodi Keyvin Paico | 81’ | Kevin Ruiz Carlos Fernandez |
78’ | Oscar Pinto Jorge Toledo | ||
79’ | Matias Sen Sebastian Gonzales | ||
86’ | Kenji Barrios Italo Regalado |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Garcia | Maycol Infante | ||
Jorge Bosmediano Carrasco | Jefferson Portales | ||
Quembol Guadalupe | Carlos Fernandez | ||
Jorge Toledo | Jonathan Medina | ||
Sebastian Gonzales | Tiago Cantoro | ||
David Dioses | Pedro Paulo Requena | ||
Keyvin Paico | Angel Ojeda | ||
Italo Regalado | |||
Chase Villanueva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | B T B B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T T T T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại