Alessandro Prontera thưởng cho Como một quả phát bóng lên.
![]() Dany Mota 23 | |
![]() Andrea Cagnano 31 | |
![]() Alberto Cerri (Kiến tạo: Nikolas Ioannou) 55 | |
![]() Tommaso Arrigoni (Thay: Amato Ciciretti) 60 | |
![]() Christian Gytkjaer (Thay: Leonardo Mancuso) 63 | |
![]() Jose Machin (Thay: Gabriel Paletta) 63 | |
![]() Andrea Colpani (Thay: Dany Mota) 64 | |
![]() Antonino La Gumina (Thay: Ettore Gliozzi) 69 | |
![]() Edoardo Bovolon (Thay: Nikolas Ioannou) 77 | |
![]() Alessandro Gabrielloni (Thay: Alberto Cerri) 78 | |
![]() Antonino La Gumina (Kiến tạo: Luca Vignali) 80 | |
![]() Luca Caldirola (Thay: Mario Sampirisi) 85 | |
![]() Lorenzo Pirola (Thay: Marco D'Alessandro) 85 | |
![]() Patrick Ciurria 86 | |
![]() Alessandro Gabrielloni 88 |
Thống kê trận đấu Como vs Monza


Diễn biến Como vs Monza
Mattia Valoti (Monza) băng lên đánh đầu nhưng không thể giữ được bóng.
Monza được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Bóng đi ra khỏi cuộc chơi vì một quả phát bóng lên của Como.
Como được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.
Monza được hưởng quả phạt góc của Alessandro Prontera.
Ném biên dành cho Monza trong hiệp của họ.
Alessandro Prontera ra hiệu cho Como một quả phạt trực tiếp.
Đá phạt cho Como trong hiệp của họ.

Alessandro Gabrielloni (Como) nhận thẻ vàng.
Alessandro Prontera ra hiệu cho Monza một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Como.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Alessandro Prontera cho đội khách được hưởng quả ném biên.

Patrick Ciurria (Monza) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Como được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.
Monza thay người thứ năm với Lorenzo Pirola thay cho Marco D`Alessandro.
Đội khách thay Mario Sampirisi bằng Luca Caldirola.
Quả phát bóng lên cho Como tại Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Bóng an toàn khi Monza được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Luca Vignali.
Đội hình xuất phát Como vs Monza
Como (3-4-1-2): Davide Facchin (1), Luca Vignali (28), Matteo Solini (4), Andrea Cagnano (33), Alessio Iovine (6), Alessandro Bellemo (14), Filippo Nardi (25), Nikolas Ioannou (44), Amato Ciciretti (17), Alberto Cerri (27), Ettore Gliozzi (72)
Monza (3-5-2): Michele Di Gregorio (16), Mario Sampirisi (31), Gabriel Paletta (29), Carlos Augusto (30), Giulio Donati (2), Patrick Ciurria (84), Andrea Barberis (8), Mattia Valoti (10), Marco D'Alessandro (77), Leonardo Mancuso (11), Dany Mota (47)


Thay người | |||
60’ | Amato Ciciretti Tommaso Arrigoni | 63’ | Gabriel Paletta Jose Machin |
69’ | Ettore Gliozzi Antonino La Gumina | 63’ | Leonardo Mancuso Christian Gytkjaer |
77’ | Nikolas Ioannou Edoardo Bovolon | 64’ | Dany Mota Andrea Colpani |
78’ | Alberto Cerri Alessandro Gabrielloni | 85’ | Mario Sampirisi Luca Caldirola |
85’ | Marco D'Alessandro Lorenzo Pirola |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Peli | Eugenio Lamanna | ||
Edoardo Bovolon | Luca Caldirola | ||
Tommaso Arrigoni | Jose Machin | ||
Antonino La Gumina | Christian Gytkjaer | ||
Stefano Gori | Andrea Favilli | ||
Luca Zanotti | Antonis Siatounis | ||
Elvis Kabashi | Gaston Ramirez | ||
Alessandro Gabrielloni | Lorenzo Pirola | ||
Vittorio Parigini | Marco Brescianini | ||
Alex Blanco | Valentin Antov | ||
Andrea Colpani |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como
Thành tích gần đây Monza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 6 | 3 | 39 | 72 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 25 | 63 | T B B T T |
3 | ![]() | 31 | 14 | 13 | 4 | 22 | 55 | B H T H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 15 | 49 | B H T T H |
5 | ![]() | 31 | 10 | 16 | 5 | 8 | 46 | T H B T B |
6 | 31 | 12 | 10 | 9 | 1 | 46 | B B H T T | |
7 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 6 | 42 | T T H B T |
8 | 31 | 11 | 9 | 11 | 1 | 42 | T T H H B | |
9 | ![]() | 31 | 8 | 16 | 7 | 3 | 40 | T H H H B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 14 | 9 | 1 | 38 | T H B B T |
11 | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H H B H T | |
12 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -11 | 36 | H T T T T |
13 | ![]() | 31 | 7 | 13 | 11 | -6 | 34 | H B H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -23 | 34 | B T B B H |
16 | 31 | 7 | 12 | 12 | -10 | 33 | B B H B T | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 14 | 11 | -10 | 32 | H H H H B |
19 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | H B T H B |
20 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -19 | 25 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại