Sudtirol Bolzano được hưởng phạt góc.
- Lucas Da Cunha26
- Alessandro Gabrielloni48
- Oliver Abildgaard (Thay: Alessandro Gabrielloni)63
- Alessandro Bellemo65
- Moutir Chajia (Thay: Gabriel Strefezza)71
- Nicholas Gioacchini (Thay: Patrick Cutrone)72
- Marco Curto (Thay: Alessio Iovine)84
- Daniele Baselli (Thay: Alessandro Bellemo)85
- Riccardo Ciervo (Thay: Matteo Rover)46
- Silvio Merkaj (Thay: Raphael Odogwu)66
- Silvio Merkaj66
- Alessandro Mallamo78
- Alessandro Mallamo (Thay: Fabian Tait)78
- Nicola Rauti (Thay: Daniele Casiraghi)78
Thống kê trận đấu Como vs Sudtirol
Diễn biến Como vs Sudtirol
Como được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Como ném biên.
Sudtirol Bolzano ở Como thực hiện quả ném biên từ trên cao.
Ném biên cho Sudtirol Bolzano bên phần sân nhà.
Đá phạt dành cho Como bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Sudtirol Bolzano được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Como được hưởng phạt góc.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Como.
Nicola Rauti của Sudtirol Bolzano thực hiện cú sút chệch khung thành.
Đá phạt Sudtirol Bolzano.
Marco Piccinini ra hiệu cho Sudtirol Bolzano đá phạt trực tiếp.
Sudtirol Bolzano được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Como được Marco Piccinini hưởng quả phạt góc.
Sudtirol Bolzano lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị việt vị.
Como thực hiện sự thay người thứ năm với Daniele Baselli vào thay Alessandro Bellemo.
Đội chủ nhà thay Alessio Iovine bằng Marco Curto.
Marco Piccinini ra hiệu cho Como được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Sudtirol Bolzano được hưởng phạt góc.
Como thực hiện quả ném biên bên phần sân của Sudtirol Bolzano.
Ném biên cho Como bên phần sân của Sudtirol Bolzano.
Đội hình xuất phát Como vs Sudtirol
Como (4-4-2): Adrian Semper (1), Alessio Iovine (6), Edoardo Goldaniga (2), Cas Odenthal (26), Marco Sala (3), Gabriel Strefezza (21), Alessandro Bellemo (14), Matthias Braunoder (27), Lucas Da Cunha (33), Patrick Cutrone (10), Alessandro Gabrielloni (9)
Sudtirol (3-4-3): Giacomo Poluzzi (1), Andrea Giorgini (30), Filippo Scaglia (2), Andrea Masiello (55), Salvatore Molina (79), Fabien Tait (21), Tommaso Arrigoni (4), Simone Davi (24), Matteo Rover (18), Raphael Odogwu (90), Daniele Casiraghi (17)
Thay người | |||
63’ | Alessandro Gabrielloni Oliver Abildgaard | 46’ | Matteo Rover Riccardo Ciervo |
71’ | Gabriel Strefezza Moutir Chajia | 66’ | Raphael Odogwu Silvio Merkaj |
72’ | Patrick Cutrone Nicholas Gioacchini | 78’ | Daniele Casiraghi Nicola Rauti |
84’ | Alessio Iovine Marco Curto | 78’ | Fabian Tait Alessandro Mallamo |
85’ | Alessandro Bellemo Daniele Baselli |
Cầu thủ dự bị | |||
Mauro Vigorito | Nicola Rauti | ||
Marco Curto | Jeremie Broh | ||
Moutir Chajia | Riccardo Ciervo | ||
Daniele Baselli | Alessandro Mallamo | ||
Oliver Abildgaard | Jonas Arlanch | ||
Tommaso Fumagalli | Giacomo Drago | ||
Federico Barba | Raphael Kofler | ||
Tommaso Cassandro | Daouda Peeters | ||
Jean-Pierre Nsame | Benedikt Rottensteiner | ||
Samuel Ballet | Lorenzo Lonardi | ||
Nikolas Ioannou | Silvio Merkaj | ||
Nicholas Gioacchini | Andrea Cisco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como
Thành tích gần đây Sudtirol
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại