Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Nassim Chadli (Kiến tạo: Abdelwahed Wahid) 8 | |
![]() Julien Anziani 23 | |
![]() Demba Thiam 36 | |
![]() (Pen) Angel Orelien 41 | |
![]() Benjaloud Youssouf 45+1' | |
![]() Julien Celestine 45+1' | |
![]() Alain Ipiele (Thay: Angel Orelien) 55 | |
![]() Yanis Merdji (Thay: Noha Ndombasi) 61 | |
![]() Pape Ba (Kiến tạo: Julien Faussurier) 63 | |
![]() Amadou Ba-Sy (Kiến tạo: Benjaloud Youssouf) 66 | |
![]() Armand Gnanduillet (Thay: Amadou Ba-Sy) 67 | |
![]() Remy Boissier 68 | |
![]() Alexandre Phliponeau (Thay: Maxime Etuin) 77 | |
![]() Romain Sans (Thay: Abdelwahed Wahid) 78 | |
![]() Isaac Matondo (Thay: Axel Urie) 78 | |
![]() Nassim Chadli 78 | |
![]() Alexandre Phliponeau 82 | |
![]() Baptiste Mouazan (Thay: Nassim Chadli) 88 | |
![]() Tidiane Keita (Thay: Remy Boissier) 90 | |
![]() Julien Anziani 90+1' | |
![]() Pape Ba 90+4' |
Thống kê trận đấu Concarneau vs Dunkerque


Diễn biến Concarneau vs Dunkerque

Thẻ vàng dành cho Julien Anziani.

G O O O A A A L - Pape Ba đã trúng mục tiêu!
Remy Boissier rời sân và được thay thế bởi Tidiane Keita.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Nassim Chadli rời sân và được thay thế bởi Baptiste Mouazan.

Alexandre Phliponeau nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Nassim Chadli đã trúng mục tiêu!
Abdelwahed Wahid rời sân và được thay thế bởi Romain Sans.
Axel Urie rời sân và được thay thế bởi Isaac Matondo.
Abdelwahed Wahid rời sân và được thay thế bởi [player2].
Maxime Etuin rời sân và được thay thế bởi Alexandre Phliponeau.

Thẻ vàng dành cho Remy Boissier.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Amadou Ba-Sy rời sân và được thay thế bởi Armand Gnanduillet.
Benjaloud Youssouf đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A L - Amadou Ba-Sy bắn trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Julien Faussurier đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Pape Ba đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Concarneau vs Dunkerque
Concarneau (3-4-2-1): Esteban Salles (30), Guillaume Jannez (4), Julien Celestine (12), Abdelwahed Wahib (3), Julien Faussurier (33), Axel Urie (11), Gabriel Bares (15), Maxime Etuin (17), Nassim Chadli (21), Ibnou Ba (14), Noha Ndombasi Nlandu (9)
Dunkerque (4-2-3-1): Arnaud Balijon (16), Yohan Bilingi (7), Opa Sangante (26), Hugo Gambor (23), Demba Thiam (28), Remy Boissier (5), Julien Anziani (10), Enzo Bardeli (20), Benjaloud Youssouf (19), Angel Orelien (29), Amadou Ba-Sy (11)


Thay người | |||
61’ | Noha Ndombasi Yanis Merdji | 55’ | Angel Orelien Alain Ipiele |
77’ | Maxime Etuin Alexandre Philiponeau | 67’ | Amadou Ba-Sy Armand Gnanduillet |
78’ | Axel Urie Isaac Matondo | 90’ | Remy Boissier Tidiane Keita |
78’ | Abdelwahed Wahid Romain Sans | ||
88’ | Nassim Chadli Baptiste Mouazan |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Pattier | Tidiane Keita | ||
Baptiste Mouazan | Armand Gnanduillet | ||
Isaac Matondo | Christian Senneville | ||
Yanis Merdji | Alain Ipiele | ||
Romain Sans | Driss Trichard | ||
Issouf Paro | Nehemiah Fernandez | ||
Alexandre Philiponeau | Lucas Lavallée |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Concarneau
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại