Thứ Ba, 08/07/2025
Musashi Suzuki (Thay: Tatsuya Hasegawa)
38
Kaito Taniguchi (Kiến tạo: Yuto Horigome)
52
Yuji Ono (Thay: Jin Okumura)
65
Motoki Hasegawa (Thay: Eitaro Matsuda)
65
Thomas Deng (Thay: Yuto Horigome)
65
Kosuke Hara (Thay: Hiromu Tanaka)
70
Leo Osaki (Thay: Shingo Omori)
70
Katsuyuki Tanaka (Thay: Ryu Takao)
70
Yamato Okada (Thay: Toya Nakamura)
82
Leo Osaki
84
Yoshiaki Takagi (Thay: Kaito Taniguchi)
89
Yoshiaki Komai
90+2'

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Albirex Niigata
Albirex Niigata
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Albirex Niigata

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Takanori Sugeno (1), Ryu Takao (2), Rei Ieizumi (15), Toya Nakamura (6), Hiromu Tanaka (30), Daiki Suga (4), Seiya Baba (88), Yoshiaki Komai (14), Yuki Kobayashi (99), Tatsuya Hasegawa (16), Shingo Omori (23)

Albirex Niigata (4-4-2): Koto Abe (21), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Hayato Inamura (45), Yuto Horigome (31), Eitaro Matsuda (22), Hiroki Akiyama (6), Yuzuru Shimada (20), Yota Komi (16), Kaito Taniguchi (7), Jin Okumura (30)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
1
Takanori Sugeno
2
Ryu Takao
15
Rei Ieizumi
6
Toya Nakamura
30
Hiromu Tanaka
4
Daiki Suga
88
Seiya Baba
14
Yoshiaki Komai
99
Yuki Kobayashi
16
Tatsuya Hasegawa
23
Shingo Omori
30
Jin Okumura
7
Kaito Taniguchi
16
Yota Komi
20
Yuzuru Shimada
6
Hiroki Akiyama
22
Eitaro Matsuda
31
Yuto Horigome
45
Hayato Inamura
5
Michael James Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
21
Koto Abe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
38’
Tatsuya Hasegawa
Musashi Suzuki
65’
Yuto Horigome
Thomas Deng
70’
Shingo Omori
Leo Osaki
65’
Eitaro Matsuda
Motoki Hasegawa
70’
Hiromu Tanaka
Kosuke Hara
65’
Jin Okumura
Yuji Ono
70’
Ryu Takao
Katsuyuki Tanaka
89’
Kaito Taniguchi
Yoshiaki Takagi
82’
Toya Nakamura
Yamato Okada
Cầu thủ dự bị
Jun Kodama
Daisuke Yoshimitsu
Leo Osaki
Thomas Deng
Yamato Okada
Fumiya Hayakawa
Shota Nishino
Motoki Hasegawa
Kosuke Hara
Yoshiaki Takagi
Katsuyuki Tanaka
Aozora Ishiyama
Musashi Suzuki
Yuji Ono

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/03 - 2023
15/07 - 2023
13/04 - 2024
29/06 - 2024

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X