Thứ Sáu, 18/04/2025
Milan Tucic (Kiến tạo: Chanathip Songkrasin)
13
Hayato Nakama
23
Tsuyoshi Ogashiwa (Kiến tạo: Chanathip Songkrasin)
28
Cristiano (Kiến tạo: Matheus Savio)
30
Milan Tucic (Kiến tạo: Takuro Kaneko)
47
Takumi Kamijima
61
Takuma Arano
88

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 19
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Takanori Sugeno (1), Shunta Tanaka (2), Hiroki Miyazawa (10), Akito Fukumori (5), Takuro Kaneko (9), Tomoki Takamine (6), Yoshiaki Komai (14), Daiki Suga (4), Milan Tucic (32), Chanathip Songkrasin (18), Tsuyoshi Ogashiwa (35)

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Seung-Gyu Kim (17), Yuji Takahashi (3), Takumi Kamijima (44), Taiyo Koga (4), Takuma Ominami (25), Masatoshi Mihara (27), Dodi (22), Hiromu Mitsumaru (20), Matheus Savio (11), Hayato Nakama (33), Cristiano (9)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
1
Takanori Sugeno
2
Shunta Tanaka
10
Hiroki Miyazawa
5
Akito Fukumori
9
Takuro Kaneko
6
Tomoki Takamine
14
Yoshiaki Komai
4
Daiki Suga
32 2
Milan Tucic
18
Chanathip Songkrasin
35
Tsuyoshi Ogashiwa
9
Cristiano
33
Hayato Nakama
11
Matheus Savio
20
Hiromu Mitsumaru
22
Dodi
27
Masatoshi Mihara
25
Takuma Ominami
4
Taiyo Koga
44
Takumi Kamijima
3
Yuji Takahashi
17
Seung-Gyu Kim
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Thay người
76’
Yoshiaki Komai
Takuma Arano
46’
Matheus Savio
Yuki Muto
76’
Chanathip Songkrasin
Ryota Aoki
46’
Hayato Nakama
Yuta Kamiya
76’
Hiroki Miyazawa
Kazuki Fukai
64’
Dodi
Keiya Shiihashi
84’
Milan Tucic
Jay Bothroyd
74’
Cristiano
Mao Hosoya
90’
Akito Fukumori
Shota Nishino
74’
Masatoshi Mihara
Sachiro Toshima
Cầu thủ dự bị
Kojiro Nakano
Yuki Muto
Takahiro Yanagi
Mao Hosoya
Takuma Arano
Keiya Shiihashi
Ryota Aoki
Sachiro Toshima
Shota Nishino
Naoki Kawaguchi
Jay Bothroyd
Masato Sasaki
Kazuki Fukai
Yuta Kamiya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
25/05 - 2022
16/07 - 2022
03/06 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
02/08 - 2023
J League 1
30/09 - 2023
19/05 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Avispa FukuokaAvispa Fukuoka10613319T H T T T
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC11533218T H T T B
3Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale11452817T H H H B
4Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC10523417H T B T T
5Kashiwa ReysolKashiwa Reysol10451317H H H T H
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima9522317H B T T B
7Machida ZelviaMachida Zelvia10523217T H T H B
8Kashima AntlersKashima Antlers10514616H T B B B
9Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds11443116H T B T T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse11434215T B B H T
11Vissel KobeVissel Kobe10433115B T B T T
12Shonan BellmareShonan Bellmare10424-414B B B T B
13Gamba OsakaGamba Osaka10415-413B H B B T
14Cerezo OsakaCerezo Osaka10334012B H T B T
15Yokohama FCYokohama FC10325-111T B B T H
16Tokyo VerdyTokyo Verdy10244-510T H H H B
17FC TokyoFC Tokyo10235-59B B H B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata10154-48B H B T H
19Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos11155-48B H H B B
20Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight10226-88B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X