Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jose Calderon10
- Ivan Ania10
- Antonio Casas (Kiến tạo: Jose Calderon)45
- Carlos Isaac (Thay: Carlos Albarran Sanz)46
- Carlos Munoz (Thay: Carlos Albarran)46
- Jacobo Gonzalez (Thay: Ander Yoldi)63
- Alex Sala (Thay: Theo Zidane)64
- Xavi Sintes78
- Adilson (Kiến tạo: Carlos Munoz)83
- Kuki Zalazar (Thay: Adilson)86
- Nikolay Obolskiy (Thay: Antonio Casas)89
- Jacobo Gonzalez90+5'
- Alex Sala (Kiến tạo: Jacobo Gonzalez)90+8'
- (Pen) Angel Rodriguez10
- David Rodriguez30
- Juande (Thay: David Rodriguez)46
- Juan Rivas (Thay: David Rodriguez)46
- Enric Gallego46
- Enric Gallego (Thay: Angel Rodriguez)46
- Marlos Moreno (Thay: Waldo Rubio)60
- Teto60
- Teto (Thay: Maikel Mesa)60
- Dylan Perera (Thay: Youssouf Diarra)76
Thống kê trận đấu Cordoba vs Tenerife
Diễn biến Cordoba vs Tenerife
Jacobo Gonzalez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Alex Sala đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Jacobo Gonzalez.
Thẻ vàng cho [player1].
Antonio Casas rời sân và được thay thế bởi Nikolay Obolskiy.
Adilson rời sân và được thay thế bởi Kuki Zalazar.
Adilson rời sân và được thay thế bởi Kuki Zalazar.
Carlos Munoz là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A L - Adilson đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Xavi Sintes.
Youssouf Diarra rời sân và được thay thế bởi Dylan Perera.
Theo Zidane rời sân và được thay thế bởi Alex Sala.
Ander Yoldi rời sân và được thay thế bởi Jacobo Gonzalez.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Teto.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi [player2].
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Marlos Moreno.
Angel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi [player2].
David Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Juan Rivas.
Angel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Enric Gallego.
Đội hình xuất phát Cordoba vs Tenerife
Cordoba (4-2-3-1): Carlos Marin (13), Carlos Albarran Sanz (21), Xavier Sintes (15), Jose Antonio Martinez (16), Jose Calderon (3), Theo Zidane (7), Ismael Ruiz Sánchez (8), Cristian Carracedo Garcia (23), Ander Yoldi (11), Adilson (17), Antonio Casas (20)
Tenerife (4-4-2): Salvador Montanez Carrasco (1), David Rodriguez (2), Josep Gaya (24), Jose Leon (4), Adrian Guerrero (14), Luismi Cruz (11), Youssouf Diarra (8), Sergio Gonzalez (5), Waldo Rubio (17), Maikel Mesa (20), Angel Rodriguez (9)
Thay người | |||
46’ | Carlos Albarran Carlos Isaac | 46’ | David Rodriguez Juande |
63’ | Ander Yoldi Jacobo Gonzalez | 46’ | Angel Rodriguez Enric Gallego |
64’ | Theo Zidane Alex Sala | 60’ | Maikel Mesa Alberto Martin Diaz |
86’ | Adilson Kuki Zalazar | 60’ | Waldo Rubio Marlos Moreno |
89’ | Antonio Casas Nikolay Obolskiy | 76’ | Youssouf Diarra Dylan Perera |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Isaac | Yanis Senhadji | ||
Jude Soonsup-Bell | Aaron Martin Luis | ||
Genaro | Dani Fernandez | ||
Nikolay Obolskiy | Dylan Perera | ||
Jacobo Gonzalez | Juande | ||
Kuki Zalazar | Alberto Martin Diaz | ||
Alex Sala | Alejandro Cantero | ||
Ramon Vila Rovira | Enric Gallego | ||
Marvel | Ruben Gonzalez Alves | ||
Marlos Moreno | |||
Aaron Alonso | |||
Tomeu Nadal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại