Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Bobby Thomas40
- Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell)66
- Kasey Palmer (Thay: Liam Kelly)66
- Josh Eccles73
- Matt Godden (Thay: Ellis Simms)76
- Victor Torp (Thay: Callum O'Hare)76
- Jamie Allen (Thay: Josh Eccles)81
- Jamie Allen (Kiến tạo: Haji Wright)83
- Lyndon Dykes22
- Ilias Chair (Kiến tạo: Elijah Dixon-Bonner)33
- Morgan Fox (Kiến tạo: Lucas Andersen)40
- Albert Adomah (Thay: Chris Willock)62
- Jack Colback (Thay: Lucas Andersen)62
- Sam Field (Thay: Isaac Hayden)62
- Kenneth Paal70
- Albert Adomah74
- Sinclair Armstrong (Thay: Elijah Dixon-Bonner)81
- Paul Smyth (Thay: Kenneth Paal)90
Thống kê trận đấu Coventry City vs QPR
Diễn biến Coventry City vs QPR
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Haji Wright đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Jamie Allen đã trúng mục tiêu!
Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Elijah Dixon-Bonner rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Matt Godden.
Thẻ vàng dành cho Albert Adomah.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Josh Eccles.
Thẻ vàng dành cho Kenneth Paal.
Thẻ vàng cho [player1].
Liam Kelly sẽ rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Liam Kelly sẽ rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Sam Field.
Đội hình xuất phát Coventry City vs QPR
Coventry City (4-4-1-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Liam Kelly (6), Ben Sheaf (14), Haji Wright (11), Callum O'Hare (10), Ellis Simms (9)
QPR (4-2-3-1): Joe Walsh (32), Reggie Cannon (20), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Isaac Hayden (14), Elijah Dixon-Bonner (19), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)
Thay người | |||
66’ | Liam Kelly Kasey Palmer | 62’ | Lucas Andersen Jack Colback |
66’ | Jake Bidwell Jay Dasilva | 62’ | Isaac Hayden Sam Field |
76’ | Callum O'Hare Victor Torp | 62’ | Chris Willock Albert Adomah |
76’ | Ellis Simms Matt Godden | 81’ | Elijah Dixon-Bonner Sinclair Armstrong |
81’ | Josh Eccles Jamie Allen | 90’ | Kenneth Paal Paul Smyth |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Wilson | Matteo Salamon | ||
Dermi Lusala | Jimmy Dunne | ||
Jamie Allen | Jake Clarke-Salter | ||
Victor Torp | Ziyad Larkeche | ||
Kai Andrews | Jack Colback | ||
Matt Godden | Sam Field | ||
Aidan Dausch | Albert Adomah | ||
Kasey Palmer | Paul Smyth | ||
Jay Dasilva | Sinclair Armstrong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại