Thứ Tư, 02/04/2025
Lyndon Dykes
22
Ilias Chair (Kiến tạo: Elijah Dixon-Bonner)
33
Bobby Thomas
40
Morgan Fox (Kiến tạo: Lucas Andersen)
40
Albert Adomah (Thay: Chris Willock)
62
Jack Colback (Thay: Lucas Andersen)
62
Sam Field (Thay: Isaac Hayden)
62
Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell)
66
Kasey Palmer (Thay: Liam Kelly)
66
Kenneth Paal
70
Josh Eccles
73
Albert Adomah
74
Matt Godden (Thay: Ellis Simms)
76
Victor Torp (Thay: Callum O'Hare)
76
Sinclair Armstrong (Thay: Elijah Dixon-Bonner)
81
Jamie Allen (Thay: Josh Eccles)
81
Jamie Allen (Kiến tạo: Haji Wright)
83
Paul Smyth (Thay: Kenneth Paal)
90

Thống kê trận đấu Coventry City vs QPR

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
QPR
QPR
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 15
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs QPR

Tất cả (34)
90+5'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+3'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

83'

Haji Wright đã hỗ trợ ghi bàn.

84' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

83' G O O O A A A L - Jamie Allen đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jamie Allen đã trúng mục tiêu!

81'

Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.

81'

Elijah Dixon-Bonner rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

76'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.

76'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Matt Godden.

74' Thẻ vàng dành cho Albert Adomah.

Thẻ vàng dành cho Albert Adomah.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73' Thẻ vàng dành cho Josh Eccles.

Thẻ vàng dành cho Josh Eccles.

70' Thẻ vàng dành cho Kenneth Paal.

Thẻ vàng dành cho Kenneth Paal.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

67'

Liam Kelly sẽ rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

66'

Liam Kelly sẽ rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

67'

Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.

66'

Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.

63'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.

62'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.

63'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

Đội hình xuất phát Coventry City vs QPR

Coventry City (4-4-1-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Liam Kelly (6), Ben Sheaf (14), Haji Wright (11), Callum O'Hare (10), Ellis Simms (9)

QPR (4-2-3-1): Joe Walsh (32), Reggie Cannon (20), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Isaac Hayden (14), Elijah Dixon-Bonner (19), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)

Coventry City
Coventry City
4-4-1-1
40
Bradley Collins
27
Milan van Ewijk
4
Bobby Thomas
2
Luis Binks
21
Jake Bidwell
28
Josh Eccles
6
Liam Kelly
14
Ben Sheaf
11
Haji Wright
10
Callum O'Hare
9
Ellis Simms
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
25
Lucas Andersen
7
Chris Willock
19
Elijah Dixon-Bonner
14
Isaac Hayden
22
Kenneth Paal
15
Morgan Fox
5
Steve Cook
20
Reggie Cannon
32
Joe Walsh
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
66’
Liam Kelly
Kasey Palmer
62’
Lucas Andersen
Jack Colback
66’
Jake Bidwell
Jay Dasilva
62’
Isaac Hayden
Sam Field
76’
Callum O'Hare
Victor Torp
62’
Chris Willock
Albert Adomah
76’
Ellis Simms
Matt Godden
81’
Elijah Dixon-Bonner
Sinclair Armstrong
81’
Josh Eccles
Jamie Allen
90’
Kenneth Paal
Paul Smyth
Cầu thủ dự bị
Ben Wilson
Matteo Salamon
Dermi Lusala
Jimmy Dunne
Jamie Allen
Jake Clarke-Salter
Victor Torp
Ziyad Larkeche
Kai Andrews
Jack Colback
Matt Godden
Sam Field
Aidan Dausch
Albert Adomah
Kasey Palmer
Paul Smyth
Jay Dasilva
Sinclair Armstrong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
22/01 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
30/09 - 2023
04/05 - 2024
23/10 - 2024
12/02 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X