Thứ Tư, 02/04/2025
Liam Cullen (Kiến tạo: Ben Cabango)
8
Victor Torp (Thay: Jamie Allen)
24
Oliver Cooper (Kiến tạo: Harry Darling)
32
(og) Ronald Pereira
34
Ephron Mason-Clark (Thay: Haji Wright)
46
Ephron Jardell Mason-Clark (Thay: Haji Wright)
46
Bobby Thomas
52
Ellis Simms (Thay: Norman Bassette)
62
Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Brandon Thomas-Asante)
63
Ellis Reco Simms (Thay: Norman Bassette)
63
Myles Peart-Harris
64
Azeem Abdulai
64
Azeem Abdulai (Thay: Ji-Sung Eom)
64
Myles Peart-Harris (Thay: Liam Cullen)
65
Azeem Abdulai (Thay: Eom Ji-sung)
65
Josh Tymon
81
Goncalo Franco
85
Josh Tymon
86
Joe Allen (Thay: Goncalo Franco)
86
Kyle Naughton (Thay: Josh Tymon)
86
Jay Fulton (Thay: Oliver Cooper)
86
Josh Eccles
86
Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell)
89
Jay Fulton (Thay: Oliver Cooper)
90
Josh Eccles
90
Joe Allen (Thay: Goncalo Franco)
90
Kyle Naughton (Thay: Josh Tymon)
90
Jay Dasilva
90
Goncalo Franco
90
Jay Fulton
90
Goncalo Franco
90+2'
Jay Fulton
90+5'

Thống kê trận đấu Coventry City vs Swansea

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Swansea
Swansea
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 5
21 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Swansea

Tất cả (150)
90+6'

Coventry được hưởng quả phát bóng lên.

90+5'

Ném biên cho Swansea bên phần sân của Coventry.

90+5'

James Linington ra hiệu cho Coventry hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Swansea được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Swansea được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Bóng an toàn khi Swansea được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+4'

Ném biên cho Coventry.

90+3'

Ném biên cho Coventry ở phần sân nhà.

90+3'

James Linington ra hiệu cho Swansea ném biên bên phần sân của Coventry.

90+2'

Đá phạt cho Swansea ở phần sân nhà.

90+2'

Đội chủ nhà thay thế Jake Bidwell bằng Jay DaSilva.

90+1'

Ở Coventry, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+1' Jay Fulton của Swansea đã bị phạt thẻ vàng ở Coventry.

Jay Fulton của Swansea đã bị phạt thẻ vàng ở Coventry.

90' Goncalo Franco bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Goncalo Franco bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

90' Tại Ricoh Arena, Josh Eccles đã nhận thẻ vàng của đội chủ nhà.

Tại Ricoh Arena, Josh Eccles đã nhận thẻ vàng của đội chủ nhà.

89' Tại Ricoh Arena, Josh Eccles đã nhận thẻ vàng của đội chủ nhà.

Tại Ricoh Arena, Josh Eccles đã nhận thẻ vàng của đội chủ nhà.

89'

Bóng ra khỏi sân và Swansea được hưởng quả phát bóng lên.

88'

James Linington trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

86'

Luke Williams (Swansea) thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm, với Joe Allen vào thay Goncalo Franco.

86'

Luke Williams là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ tư của đội tại Ricoh Arena khi Kyle Naughton vào thay Josh Tymon.

86'

Jay Fulton vào sân thay Oliver Cooper cho đội Swansea.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Swansea

Coventry City (4-2-3-1): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Jamie Allen (8), Brandon Thomas-Asante (23), Jack Rudoni (5), Haji Wright (11), Norman Bassette (37)

Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Eom Ji-sung (10), Liam Cullen (20)

Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
1
Oliver Dovin
27
Milan van Ewijk
4
Bobby Thomas
2
Luis Binks
21
Jake Bidwell
28
Josh Eccles
8
Jamie Allen
23
Brandon Thomas-Asante
5
Jack Rudoni
11
Haji Wright
37
Norman Bassette
20
Liam Cullen
10
Eom Ji-sung
31
Oliver Cooper
35
Ronald
8
Matt Grimes
17
Goncalo Franco
14
Josh Tymon
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
2
Josh Key
22
Lawrence Vigouroux
Swansea
Swansea
4-2-3-1
Thay người
24’
Jamie Allen
Victor Torp
64’
Ji-Sung Eom
Azeem Abdulai
46’
Haji Wright
Ephron Mason-Clark
65’
Liam Cullen
Myles Peart-Harris
62’
Norman Bassette
Ellis Simms
86’
Josh Tymon
Kyle Naughton
63’
Brandon Thomas-Asante
Tatsuhiro Sakamoto
86’
Oliver Cooper
Jay Fulton
89’
Jake Bidwell
Jay Dasilva
86’
Goncalo Franco
Joe Allen
Cầu thủ dự bị
Ben Wilson
Kyle Naughton
Jay Dasilva
Jon Mclaughlin
Liam Kitching
Nelson Abbey
Tatsuhiro Sakamoto
Jay Fulton
Ephron Mason-Clark
Joe Allen
Ben Sheaf
Florian Bianchini
Victor Torp
Myles Peart-Harris
Ellis Simms
Azeem Abdulai
Joel Latibeaudiere
Žan Vipotnik
Tình hình lực lượng

Raphael Borges Rodrigues

Chấn thương đùi

Andy Fisher

Va chạm

Kristian Pedersen

Chấn thương gân kheo

Josh Ginnelly

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/10 - 2020
25/02 - 2021
03/11 - 2021
05/03 - 2022
17/12 - 2022
07/04 - 2023
19/08 - 2023
30/12 - 2023
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X