Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Dữ liệu đang cập nhật

Diễn biến Swansea vs Coventry City

Tất cả (16)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Josh Eccles rời sân nhường chỗ cho Ryan Howley.

90+1' Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.

Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.

90'

Olivier Ntcham rời sân nhường chỗ cho Oliver Cooper.

86' Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

75' Thẻ vàng cho Nathan Wood.

Thẻ vàng cho Nathan Wood.

71'

Brooke Norton-Cuffy rời sân và vào thay là Fankaty Dabo.

71'

Josh Wilson-Esbrand sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Bidwell.

68'

Liam Walsh rời sân và anh ấy được thay thế bởi Morgan Whittaker.

68'

Luke Cundle rời sân nhường chỗ cho Jay Fulton.

59'

Liam Cullen rời sân nhường chỗ cho Jamie Paterson.

46'

Jamie Allen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Godden.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

36' Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.

Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.

36' Thẻ vàng cho Harry Darling.

Thẻ vàng cho Harry Darling.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/10 - 2020
25/02 - 2021
03/11 - 2021
05/03 - 2022
17/12 - 2022
07/04 - 2023
19/08 - 2023
30/12 - 2023
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X