Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Dữ liệu đang cập nhật
Diễn biến Swansea vs Coventry City
90+9'
90+2'
Josh Eccles rời sân nhường chỗ cho Ryan Howley.
90+1' 

Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.
90'
Olivier Ntcham rời sân nhường chỗ cho Oliver Cooper.
86' 

Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.
75' 

Thẻ vàng cho Nathan Wood.
71'
Brooke Norton-Cuffy rời sân và vào thay là Fankaty Dabo.
71'
Josh Wilson-Esbrand sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Bidwell.
68'
Liam Walsh rời sân và anh ấy được thay thế bởi Morgan Whittaker.
68'
Luke Cundle rời sân nhường chỗ cho Jay Fulton.
59'
Liam Cullen rời sân nhường chỗ cho Jamie Paterson.
46'
Jamie Allen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Godden.
46'
Hiệp hai đang diễn ra.
45+2'
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
36' 

Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.
36' 

Thẻ vàng cho Harry Darling.
Nhận định Swansea vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Swansea
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Coventry City
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại