![]() Alexandru Cicaldau (Thay: Takuto Oshima) 60 | |
![]() Lyes Houri (Thay: Carlos Mora) 60 | |
![]() Zoran Mitrov (Thay: Stefan Bodisteanu) 61 | |
![]() Stefan Bana (Thay: Stefan Baiaram) 71 | |
![]() Andrei Ivan (Thay: Jovo Lukic) 71 | |
![]() Lorand Levente Fulop (Thay: Marian Chica-Rosa) 74 | |
![]() Zoran Mitrov 78 | |
![]() Gabriel Eugen David (Thay: Francisco Junior) 82 | |
![]() Alex Diez (Thay: Eduard Florescu) 82 | |
![]() Patricio Matricardi (Thay: Hervin Ongenda) 83 | |
![]() Alex Diez 89 |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs Botosani
số liệu thống kê

CS Universitatea Craiova

Botosani
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 17
1 Việt vị 2
20 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 6
4 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs Botosani
CS Universitatea Craiova (4-2-3-1): Laurentiu-Iulian Popescu (21), Stefan Vladoiu (2), Gjoko Zajkov (26), Juraj Badelj (15), Nicușor Bancu (11), Takuto Oshima (8), Vladimir Screciu (6), Stefan Baiaram (10), Alexandru Mitrita (28), Carlos Mora (17), Jovo Lukic (24)
Botosani (4-2-3-1): Ioannis Anestis (99), Adams Friday (12), Rijad Sadiku (44), George Miron (4), Michael Pavlovic (3), Charles Petro (28), Francisco Junior (22), Eduard Florescu (8), Hervin Ongenda (26), Stefan Bodisteanu (7), Marian Chica-Rosa (29)

CS Universitatea Craiova
4-2-3-1
21
Laurentiu-Iulian Popescu
2
Stefan Vladoiu
26
Gjoko Zajkov
15
Juraj Badelj
11
Nicușor Bancu
8
Takuto Oshima
6
Vladimir Screciu
10
Stefan Baiaram
28
Alexandru Mitrita
17
Carlos Mora
24
Jovo Lukic
29
Marian Chica-Rosa
7
Stefan Bodisteanu
26
Hervin Ongenda
8
Eduard Florescu
22
Francisco Junior
28
Charles Petro
3
Michael Pavlovic
4
George Miron
44
Rijad Sadiku
12
Adams Friday
99
Ioannis Anestis

Botosani
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Carlos Mora Lyes Houri | 61’ | Stefan Bodisteanu Zoran Mitrov |
60’ | Takuto Oshima Alexandru Cicâldău | 74’ | Marian Chica-Rosa Lorand Fulop |
71’ | Jovo Lukic Andrei Ivan | 82’ | Francisco Junior Gabriel David |
71’ | Stefan Baiaram Stefan Daniel Bana | 82’ | Eduard Florescu Alex Diez |
83’ | Hervin Ongenda Patricio Matricardi |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Ivan | Eduard Pap | ||
Denil Maldonado | Stefan Panoiu | ||
Mihai Căpățână | Alin Seroni | ||
Lyes Houri | Enzo Lopez | ||
Stefan Daniel Bana | Gabriel David | ||
Silviu Lung | Alexandru Tiganasu | ||
Iago Lopes | Patricio Matricardi | ||
Grego Sierra | Lorand Fulop | ||
Basilio Ndong | Juan Kaprof | ||
Alexandru Cicâldău | Zoran Mitrov | ||
David Barbu | Jaly Mouaddib | ||
Mihai Razvan Ninaci | Alex Diez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại