![]() Claudiu Petrila 14 | |
![]() Daniel Graovac 38 | |
![]() Paul Papp 42 | |
![]() Elvir Koljic 45+3' | |
![]() Gustavo (Thay: George Cimpanu) 46 | |
![]() Ciprian Ioan Deac 47 | |
![]() Camora 59 | |
![]() Alexandru Chipciu (Thay: Mihai Bordeianu) 63 | |
![]() Hadi Sacko (Thay: Billel Omrani) 63 | |
![]() Jovan Markovic (Thay: Elvir Koljic) 73 | |
![]() Gabriel Debeljuh 77 | |
![]() Ionut Vina (Thay: Stefan Baiaram) 78 | |
![]() Sergiu Bus (Thay: Gabriel Debeljuh) 79 | |
![]() Mihai Capatina (Thay: Alexandru Mateiu) 83 | |
![]() Stefan Vladoiu (Thay: Bogdan Vatajelu) 83 | |
![]() Camora 85 | |
![]() Daniel Birligea (Thay: Claudiu Petrila) 87 | |
![]() Mike Cestor (Thay: Ciprian Ioan Deac) 87 | |
![]() Alexandru Chipciu 90+2' | |
![]() Gustavo 90+6' | |
![]() Cristian Balgradean 90+7' | |
![]() Cristian Balgradean 90+7' |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj
số liệu thống kê

CS Universitatea Craiova

CFR Cluj
62 Kiểm soát bóng 38
19 Phạm lỗi 18
15 Ném biên 24
0 Việt vị 3
37 Chuyền dài 13
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
10 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 14
4 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj
CS Universitatea Craiova (4-4-2): Mirko Pigliacelli (13), Bogdan Vatajelu (5), Paul Papp (2), Vladimir Screciu (6), Nicusor Bancu (11), George Cimpanu (7), Alexandru Cretu (14), Alexandru Mateiu (8), Stefan Baiaram (17), Elvir Koljic (19), Andrei Ivan (9)
CFR Cluj (4-3-3): Cristian Balgradean (34), Cristian Manea (4), Daniel Graovac (6), Andrei Burca (3), Camora (45), Mihai Bordeianu (37), Bismarck Adjei-Boateng (21), Ciprian Ioan Deac (10), Billel Omrani (9), Gabriel Debeljuh (22), Claudiu Petrila (27)

CS Universitatea Craiova
4-4-2
13
Mirko Pigliacelli
5
Bogdan Vatajelu
2
Paul Papp
6
Vladimir Screciu
11
Nicusor Bancu
7
George Cimpanu
14
Alexandru Cretu
8
Alexandru Mateiu
17
Stefan Baiaram
19
Elvir Koljic
9
Andrei Ivan
27
Claudiu Petrila
22
Gabriel Debeljuh
9
Billel Omrani
10
Ciprian Ioan Deac
21
Bismarck Adjei-Boateng
37
Mihai Bordeianu
45
Camora
3
Andrei Burca
6
Daniel Graovac
4
Cristian Manea
34
Cristian Balgradean

CFR Cluj
4-3-3
Thay người | |||
46’ | George Cimpanu Gustavo | 63’ | Billel Omrani Hadi Sacko |
73’ | Elvir Koljic Jovan Markovic | 63’ | Mihai Bordeianu Alexandru Chipciu |
78’ | Stefan Baiaram Ionut Vina | 79’ | Gabriel Debeljuh Sergiu Bus |
83’ | Bogdan Vatajelu Stefan Vladoiu | 87’ | Claudiu Petrila Daniel Birligea |
83’ | Alexandru Mateiu Mihai Capatina | 87’ | Ciprian Ioan Deac Mike Cestor |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto Gheorghe Calin | Sergiu Bus | ||
David Lazar | Daniel Birligea | ||
Stefan Vladoiu | Otto Hindrich | ||
Antoine Conte | Hadi Sacko | ||
Denis Benga | Cristian Negut | ||
Mihai Capatina | Alexandru Chipciu | ||
Ionut Vina | Catalin Itu | ||
Gustavo | Mike Cestor | ||
Jovan Markovic | Florin Stefan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại