Ném biên cho Dalian Yingbo FC ở phần sân nhà.
![]() Alberto Quiles (Kiến tạo: Qiuming Wang) 19 | |
![]() Isnik Alimi 41 | |
![]() Fernando Karanga (Thay: Pengyu Zhu) 46 | |
![]() Haiqing Cao (Thay: Zhuoyi Lyu) 67 | |
![]() Zhurun Liu (Thay: Mingrui Yang) 67 | |
![]() Xianjun Wang (Thay: Hao Guo) 70 | |
![]() Yuanjie Su (Thay: Sun Ming Him) 70 | |
![]() Xiangchuang Yan (Thay: Zakaria Labyad) 77 | |
![]() Zhurun Liu 79 | |
![]() Fernando Karanga 81 | |
![]() Junxian Liu (Thay: Dun Ba) 82 | |
![]() Yuanjie Su 84 | |
![]() Jiahui Huang 88 | |
![]() Ruan Yang (Thay: Qiuming Wang) 88 | |
![]() Yongjia Li (Thay: Jiahui Huang) 88 | |
![]() Juan Antonio 89 |
Thống kê trận đấu Dalian Zhixing FC vs Tianjin Jinmen Tiger


Diễn biến Dalian Zhixing FC vs Tianjin Jinmen Tiger
Dalian Yingbo FC được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Tianjin Jinmen Tiger.
Yige Dai trao cho đội khách một quả ném biên.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Dalian Yingbo FC thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Yige Dai ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tianjin Jinmen Tiger ở phần sân nhà.

Juan Antonio Ros (Tianjin Jinmen Tiger) nhận thẻ vàng.
Đội khách thay Huang Jiahui bằng Li Yongjia.
Tianjin Jinmen Tiger thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Ruan Yang vào thay cho Wang Qiuming.

Huang Jiahui (Tianjin Jinmen Tiger) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Yige Dai trao cho Tianjin Jinmen Tiger một quả phát bóng lên.
Isnik Alimi của Dalian Yingbo FC bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Yige Dai trao cho Dalian Yingbo FC một quả phạt góc.
Tianjin Jinmen Tiger được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Su Yuanjie nhận thẻ vàng cho đội khách.
Ném biên cho Dalian Yingbo FC gần khu vực cấm địa.
Liu Junxian vào sân thay cho Ba Dun bên phía đội khách.

V À A A O O O! Fernando Karanga gỡ hòa, đưa tỷ số về 1-1.
Ném biên cho Tianjin Jinmen Tiger.
Tianjin Jinmen Tiger được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Dalian Zhixing FC vs Tianjin Jinmen Tiger
Dalian Zhixing FC (4-4-2): Weijie Sui (17), Zhuoyi Lu (38), Mamadou Sekou Traore (2), Lu Peng (21), Jiabao Wen (30), Zakaria Labyad (10), Jintao Liao (40), Isnik Alimi (4), Mingrui Yang (27), Cephas Malele (11), Pengyu Zhu (16)
Tianjin Jinmen Tiger (4-4-2): Fang Jingqi (22), Ba Dun (29), Xie Weijun (11), Juan Antonio Ros (37), Yang Zihao (16), Wang Qiuming (30), Guo Hao (36), Huang Jiahui (14), Sun Ming Him (31), Alberto Quiles Piosa (9), Xadas (8)


Thay người | |||
46’ | Pengyu Zhu Fernando Karanga | 70’ | Sun Ming Him Su Yuanjie |
67’ | Zhuoyi Lyu Cao Haiqing | 70’ | Hao Guo Wang Xianjun |
67’ | Mingrui Yang Liu Zhurun | 82’ | Dun Ba Liu Junxian |
77’ | Zakaria Labyad Xiangchuang Yan | 88’ | Qiuming Wang Ruan Yang |
88’ | Jiahui Huang Li Yongjia |
Cầu thủ dự bị | |||
Peng Ge | Li Yuefeng | ||
Zihao Huang | Yan Bingliang | ||
Yu Fei | Wang Zhenghao | ||
Xiangchuang Yan | Su Yuanjie | ||
Xuebin Zhao | Ruan Yang | ||
Peng Yan | Liu Junxian | ||
Fernando Karanga | Zhang Wei | ||
Cao Haiqing | Wang Xianjun | ||
Liu Zhurun | Li Yongjia | ||
Pengxiang Jin | Qian Yumiao | ||
Bo Sun | |||
Yi Liu |
Nhận định Dalian Zhixing FC vs Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dalian Zhixing FC
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T B T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
5 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T T H H H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | T H H H T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | H T T B B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | H T B T B |
11 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T H B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B H B T |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | T B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại