- Jeffry Fortes4
- (og) Adamo Nagalo7
- Tristan van Gilst (Kiến tạo: Ralf Seuntjens)21
- Joran Hardeman (Thay: Jeffry Fortes)39
- Kaya Symon (Thay: Levi Schoppema)46
- Kaya Symon50
- Mimoun Mahi (Thay: Ralf Seuntjens)61
- Tristan van Gilst71
- Philip Brittijn (Thay: Jesse van de Haar)73
- Youssef El Jebli (Thay: Ibrahim El Kadiri)73
- Madi Monamay Nsosemo (Thay: Adamo Nagalo)30
- Jesper Uneken (Kiến tạo: Tim van den Heuvel)45+4'
- Joel Ndala (Thay: Jevon Simons)46
- Enzo Geerts57
- Jordy Bawuah (Thay: Enzo Geerts)64
- Emir Bars (Thay: Tai Abed)64
- Michael Bresser81
- Jamal Gonzaga (Thay: Marcus Younis)81
Thống kê trận đấu De Graafschap vs Jong PSV
số liệu thống kê
De Graafschap
Jong PSV
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát De Graafschap vs Jong PSV
De Graafschap (4-2-3-1): Joshua Smits (16), Jeffry Fortes (22), Rowan Besselink (3), Rio Hillen (20), Levi Schoppema (5), Donny Warmerdam (8), Anass Najah (27), Jesse van de Haar (15), Tristan Van Gilst (7), Ibrahim El Kadiri (30), Ralf Seuntjens (26)
Jong PSV (4-2-3-1): Tijn Smolenaars (1), Michael Bresser (2), Adamo Nagalo (3), Wessel Kuhn (4), Tim van den Heuvel (5), Enzo Geerts (6), Isaac Babadi (8), Tay Abed (7), Jevon Simons (10), Marcus Younis (11), Jesper Uneken (9)
De Graafschap
4-2-3-1
16
Joshua Smits
22
Jeffry Fortes
3
Rowan Besselink
20
Rio Hillen
5
Levi Schoppema
8
Donny Warmerdam
27
Anass Najah
15
Jesse van de Haar
7 2
Tristan Van Gilst
30
Ibrahim El Kadiri
26
Ralf Seuntjens
9
Jesper Uneken
11
Marcus Younis
10
Jevon Simons
7
Tay Abed
8
Isaac Babadi
6
Enzo Geerts
5
Tim van den Heuvel
4
Wessel Kuhn
3
Adamo Nagalo
2
Michael Bresser
1
Tijn Smolenaars
Jong PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
39’ | Jeffry Fortes Joran Hardeman | 30’ | Adamo Nagalo Madi Monamay Nsosemo |
46’ | Levi Schoppema Kaya Symons | 46’ | Jevon Simons Joel Ndala |
61’ | Ralf Seuntjens Mimoun Mahi | 64’ | Enzo Geerts Jordy Bawuah |
73’ | Jesse van de Haar Philip Brittijn | 64’ | Tai Abed Emir Bars |
73’ | Ibrahim El Kadiri Youssef El Jebli | 81’ | Marcus Younis Jamal Gonzaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Ties Wieggers | Roy Steur | ||
Philip Brittijn | Raf van de Riet | ||
Kaya Symons | Emmanuel Van De Blaak | ||
Joran Hardeman | Nicolas Verkooijen | ||
Yannick Eduardo | Joel Ndala | ||
Mimoun Mahi | Jamal Gonzaga | ||
Lion Kaak | Madi Monamay Nsosemo | ||
Maas Willemsen | Muhlis Dagasan | ||
Sten Kremers | Jordy Bawuah | ||
Tygo Grotenhuis | Emir Bars | ||
Anis Yadir | Iggy Houben | ||
Youssef El Jebli | Stijn Kuijsten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại