![]() Okan Derici (Thay: Leo Schwechlen) 6 | |
![]() Mustafa Cecenoglu 16 | |
![]() (Pen) Rashad Muhammed 17 | |
![]() (VAR check) 38 | |
![]() Hamza Gur 38 | |
![]() Malaly Dembele (Kiến tạo: Bekir Karadeniz) 45+2' | |
![]() Malaly Dembele 45+3' | |
![]() Aly Malle (Thay: Bekir Karadeniz) 46 | |
![]() Rashad Muhammed 54 | |
![]() Musa Caner Aktas (Thay: Melih Inan) 59 | |
![]() Asim Hamzacebi (Thay: Muhammed Gonulacar) 65 | |
![]() Ahmet Tekin (Thay: Erdal Akdari) 70 | |
![]() (Pen) Rashad Muhammed 83 | |
![]() Musa Caner Aktas (Kiến tạo: Jurgen Bardhi) 85 | |
![]() Mikail Okyar (Thay: Rashad Muhammed) 87 | |
![]() Hasim Arda Sarman (Thay: Alpay Celebi) 87 | |
![]() Taha Batuhan Yayikci (Thay: Erkam Resmen) 87 |
Thống kê trận đấu Denizlispor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Denizlispor

Keciorengucu
4 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 14
7 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Denizlispor vs Keciorengucu
Thay người | |||
6’ | Leo Schwechlen Okan Derici | 46’ | Bekir Karadeniz Aly Malle |
65’ | Muhammed Gonulacar Asim Hamzacebi | 59’ | Melih Inan Musa Caner Aktas |
70’ | Erdal Akdari Ahmet Tekin | 87’ | Rashad Muhammed Mikail Okyar |
87’ | Alpay Celebi Hasim Arda Sarman | ||
87’ | Erkam Resmen Taha Batuhan Yayikci |
Cầu thủ dự bị | |||
Huseyin Altintas | Musa Caner Aktas | ||
Okan Derici | Abdullah Aydin | ||
Asim Hamzacebi | Boran Gungor | ||
Alihan Kalkan | Christian Innocent | ||
Deniz Kodal | Aly Malle | ||
Alaattin Oner | Mikail Okyar | ||
Muhammet Ozkal | Hasim Arda Sarman | ||
Ahmet Tekin | Taha Batuhan Yayikci | ||
Mehmet Ali Ulaman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Denizlispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại