![]() Marcelino Jr Carreazo Betin 37 | |
![]() Carlos Emiro Garces Torres 40 | |
![]() Danny Cano Sanchez (Thay: Santiago Montoya Munoz) 43 | |
![]() Fainer Torijano Cano 45+1' | |
![]() Ayron Del Valle (Thay: Marcelino Jr Carreazo Betin) 46 | |
![]() Nicolas Andres Giraldo Urueta (Thay: Jorge Luis Cardona Gutierrez) 46 | |
![]() Alejandro Brian Barbaro (Thay: Nelson Quinones) 61 | |
![]() Juan Osorio (Thay: Jader Antonio Maza Rodriguez) 63 | |
![]() Jose Luis Sinisterra (Thay: Kevin Andres Lugo Iriarte) 64 | |
![]() Brayan Leon Muniz (Thay: Leonardo Fabio Castro Loaiza) 64 | |
![]() Juan Perez (Thay: Mender Garcia Torres) 65 | |
![]() Juan David Rodriguez Rico (Thay: Marlon Javier Piedrahita Londono) 73 | |
![]() Danny Cano Sanchez 79 | |
![]() Jesus David Murillo Leon 88 | |
![]() (Pen) Juan Perez 90 | |
![]() Brayan Leon Muniz 90+5' |
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs Once Caldas S.A.
số liệu thống kê

Deportivo Pereira

Once Caldas S.A.
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
20 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Deportivo Pereira vs Once Caldas S.A.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Once Caldas S.A.
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 21 | T T H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 9 | 20 | T T H H H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | T T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | H T B T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T B T T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T B T B |
9 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 3 | 15 | T H H H H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 | T B B B H |
11 | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T T T B B | |
12 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -6 | 11 | T H H H H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | H T B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -7 | 9 | B B B H H |
16 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
19 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -6 | 5 | B B H B H |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -6 | 4 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại