Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Liam Lindsay 32 | |
![]() Sepp van den Berg (Thay: Emil Riis Jakobsen) 35 | |
![]() Max Bird 55 | |
![]() Krystian Bielik (Thay: Festy Ebosele) 58 | |
![]() Ben Whiteman 61 | |
![]() Sean Maguire (Thay: Ched Evans) 65 | |
![]() Curtis Davies 66 | |
![]() Ravel Morrison (Thay: Malcolm Ebiowei) 68 | |
![]() Josh Murphy (Thay: Cameron Archer) 75 | |
![]() Ravel Morrison (Kiến tạo: Luke Plange) 80 | |
![]() Jason Knight 84 | |
![]() Richard Stearman (Thay: Luke Plange) 85 | |
![]() Daniel Johnson 87 |
Thống kê trận đấu Derby County Football Club vs Preston North End


Diễn biến Derby County Football Club vs Preston North End

Thẻ vàng cho Jason Knight.

Thẻ vàng cho Daniel Johnson.
Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Richard Stearman.

G O O O A A A L - Ravel Morrison là mục tiêu!

Thẻ vàng cho Jason Knight.
Cameron Archer sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Murphy.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Malcolm Ebiowei sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ravel Morrison.

G O O O A A A L - Ravel Morrison là mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Ched Evans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sean Maguire.

Thẻ vàng cho Curtis Davies.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ben Whiteman.
Festy Ebosele sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Krystian Bielik.
Festy Ebosele sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

ANH TẮT! - Max Bird bị thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Emil Riis Jakobsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sepp van den Berg.
Đội hình xuất phát Derby County Football Club vs Preston North End
Derby County Football Club (4-2-3-1): Ryan Allsopp (31), Nathan Byrne (2), Eiran Cashin (41), Curtis Davies (33), Lee Buchanan (26), Jason Knight (38), Max Bird (8), Malcolm Ebiowei (32), Tom Lawrence (10), Festy Ebosele (36), Luke Plange (48)
Preston North End (3-4-3): Daniel Iversen (12), Patrick Bauer (5), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Joe Rafferty (15), Ben Whiteman (4), Alan Browne (8), Daniel Johnson (11), Cameron Archer (21), Ched Evans (9), Emil Riis Jakobsen (19)


Thay người | |||
58’ | Festy Ebosele Krystian Bielik | 35’ | Emil Riis Jakobsen Sepp van den Berg |
68’ | Malcolm Ebiowei Ravel Morrison | 65’ | Ched Evans Sean Maguire |
85’ | Luke Plange Richard Stearman | 75’ | Cameron Archer Josh Murphy |
Cầu thủ dự bị | |||
Kelle Roos | Alistair McCann | ||
Bartosz Cybulski | Sepp van den Berg | ||
Ravel Morrison | Connor Ripley | ||
Louie Sibley | Brad Potts | ||
Krystian Bielik | Josh Murphy | ||
Craig Forsyth | Scott Sinclair | ||
Richard Stearman | Sean Maguire |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County Football Club
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 39 | 10 | 17 | 12 | -7 | 47 | H B H T B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 11 | 8 | 20 | -9 | 41 | B T T T T |
21 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại