Thứ Tư, 02/04/2025
Arthur Atta
18
Matteo Ahlinvi
19
Youssef Maziz (Thay: Arthur Atta)
46
Youssef Maziz
46
Adama Fofana
49
Habib Maiga
59
Cheikh Sabaly (Thay: Lenny Joseph)
60
Ismael Traore
65
Jessy Pi (Thay: Matteo Ahlinvi)
73
Bryan Soumare (Thay: Roger Assale)
73
Xhuliano Skuka (Thay: Georges Mikautadze)
78
Joseph Nduquidi
78
Joseph Nduquidi (Thay: Habib Maiga)
78
Walid Nassi (Thay: Loum Tchaouna)
81
Marley Ake (Thay: Xande Silva)
88
Cheick Traore
88
Cheick Traore (Thay: Adama Fofana)
88

Thống kê trận đấu Dijon vs Metz

số liệu thống kê
Dijon
Dijon
Metz
Metz
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 17
27 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dijon vs Metz

Tất cả (25)
88'

Adama Fofana rời sân nhường chỗ cho Cheick Traore.

88'

Adama Fofana rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

88'

Xande Silva rời sân nhường chỗ cho Marley Ake.

81'

Loum Tchaouna rời sân nhường chỗ cho Walid Nassi.

81'

Loum Tchaouna rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Habib Maiga rời sân và anh ấy được thay thế bởi Joseph Nduquidi.

78'

Habib Maiga rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Georges Mikautadze rời sân nhường chỗ cho Xhuliano Skuka.

73'

Roger Assale rời sân nhường chỗ cho Bryan Soumare.

73'

Matteo Ahlinvi rời sân nhường chỗ cho Jessy Pi.

73'

Matteo Ahlinvi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

65' Thẻ vàng cho Ismael Traore.

Thẻ vàng cho Ismael Traore.

65' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

60'

Lenny Joseph rời sân và thay vào đó là Cheikh Sabaly.

60'

Lenny Joseph rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

59' Thẻ vàng cho Habib Maiga.

Thẻ vàng cho Habib Maiga.

49' Thẻ vàng cho Adama Fofana.

Thẻ vàng cho Adama Fofana.

49' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Arthur Atta rời sân nhường chỗ cho Youssef Maziz.

46'

Arthur Atta rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Dijon vs Metz

Dijon (4-2-3-1): Baptiste Reynet (30), Paul Joly (26), Zargo Toure (32), Didier Ndong (20), Adama Fofana (12), Ousseynou Thioune (93), Matteo Ahlinvi (6), Loum Tchaouna (9), Mickael Le Bihan (8), Xande Silva (10), Roger Assale (77)

Metz (4-1-4-1): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Ismael Traore (8), Fali Cande (5), Matthieu Udol (3), Habib Maiga (19), Lamine Gueye (20), Danley Jean-Jacques (27), Arthur Atta (25), Lenny Joseph (24), Georges Mikautadze (9)

Dijon
Dijon
4-2-3-1
30
Baptiste Reynet
26
Paul Joly
32
Zargo Toure
20
Didier Ndong
12
Adama Fofana
93
Ousseynou Thioune
6
Matteo Ahlinvi
9
Loum Tchaouna
8
Mickael Le Bihan
10
Xande Silva
77
Roger Assale
9
Georges Mikautadze
24
Lenny Joseph
25
Arthur Atta
27
Danley Jean-Jacques
20
Lamine Gueye
19
Habib Maiga
3
Matthieu Udol
5
Fali Cande
8
Ismael Traore
39
Koffi Kouao
16
Alexandre Oukidja
Metz
Metz
4-1-4-1
Thay người
73’
Matteo Ahlinvi
Jessy Pi
46’
Arthur Atta
Youssef Maziz
73’
Roger Assale
Bryan Soumare
60’
Lenny Joseph
Cheikh Tidiane Sabaly
81’
Loum Tchaouna
Walid Nassi
78’
Habib Maiga
Joseph N'Duquidi
88’
Adama Fofana
Cheik Traore
78’
Georges Mikautadze
Xhuljano Skuka
88’
Xande Silva
Marley Ake
Cầu thủ dự bị
Saturnin Allagbe
Cheikh Tidiane Sabaly
Cheik Traore
Youssef Maziz
Jordan Marie
Joseph N'Duquidi
Jessy Pi
Ababacar Moustapha Lo
Walid Nassi
Ousmane Ba
Marley Ake
Xhuljano Skuka
Bryan Soumare
Lilian Raillot
Huấn luyện viên

David Linares

Laszlo Boloni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
09/11 - 2013
15/04 - 2014
12/12 - 2015
Ligue 1
22/10 - 2017
14/01 - 2018
22/12 - 2019
08/11 - 2020
02/05 - 2021
H1: 0-2
Ligue 2
27/08 - 2022
H1: 0-1
19/02 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Dijon

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
30/11 - 2024
H1: 0-0
16/11 - 2024
26/10 - 2024
Giao hữu
03/08 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Pháp
09/12 - 2023
H1: 0-1
18/11 - 2023
H1: 0-1
28/10 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
29/07 - 2023
H1: 2-0
22/07 - 2023
H1: 1-0

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-1
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
23/02 - 2025
H1: 0-0
16/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X