![]() Samuel Stefanik (Kiến tạo: Abdulrahman Taiwo) 41 | |
![]() Lukas Migala 53 | |
![]() Matej Franko 57 | |
![]() Matej Franko (Thay: David Richtarech) 57 | |
![]() David Depetris (Thay: Martin Rymarenko) 57 | |
![]() Azevedo (Thay: Abdulrahman Taiwo) 68 | |
![]() Cyriaque Mayounga Ngolou (Thay: Adrian Slavik) 73 | |
![]() Matej Curma (Thay: Samuel Stefanik) 81 | |
![]() Kyriakos Savvidis 84 | |
![]() (og) Cyriaque Mayounga Ngolou 88 | |
![]() Marek Ujlaky (Thay: Erik Daniel) 90 | |
![]() Patrick Karhan (Thay: Roman Prochazka) 90 |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Spartak Trnava
số liệu thống kê

Dukla Banska Bystrica

Spartak Trnava
41 Kiểm soát bóng 59
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Spartak Trnava
Dukla Banska Bystrica (4-2-3-1): Matus Hruska (22), Lukas Migala (21), Lubomir Willweber (41), Jakub Uhrincat (7), Timotej Zahumensky (44), Branislav Luptak (10), David Richtarech (6), Adrian Slavik (27), Michal Fasko (23), Martin Rymarenko (31), Robert Polievka (17)
Spartak Trnava (3-5-2): Dominik Takac (71), Kristian Kostrna (24), Lukas Stetina (2), Sebastian Kosa (26), Erik Daniel (23), Martin Mikovic (29), Roman Prochazka (15), Kyriakos Savvidis (88), Samuel Stefanik (8), Milan Ristovski (7), Abdulrahman Taiwo (12)

Dukla Banska Bystrica
4-2-3-1
22
Matus Hruska
21
Lukas Migala
41
Lubomir Willweber
7
Jakub Uhrincat
44
Timotej Zahumensky
10
Branislav Luptak
6
David Richtarech
27
Adrian Slavik
23
Michal Fasko
31
Martin Rymarenko
17
Robert Polievka
12
Abdulrahman Taiwo
7
Milan Ristovski
8
Samuel Stefanik
88
Kyriakos Savvidis
15
Roman Prochazka
29
Martin Mikovic
23
Erik Daniel
26
Sebastian Kosa
2
Lukas Stetina
24
Kristian Kostrna
71
Dominik Takac

Spartak Trnava
3-5-2
Thay người | |||
57’ | David Richtarech Matej Franko | 68’ | Abdulrahman Taiwo Azevedo |
57’ | Martin Rymarenko David Alberto Depetris | 81’ | Samuel Stefanik Matej Curma |
73’ | Adrian Slavik Cyriaque Mayounga Ngolou | 90’ | Erik Daniel Marek Ujlaky |
90’ | Roman Prochazka Patrick Karhan |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Koros | Sudais Ali Baba | ||
Matej Franko | Marek Ujlaky | ||
Lubos Kupcik | Kelvin Boateng | ||
Adam Hanes | Matej Curma | ||
David Alberto Depetris | Azeez Oseni | ||
Patrik Prikryl | Patrick Karhan | ||
Lukas Gasparovic | Alex Ivan | ||
Julius Nota | Martin Vantruba | ||
Cyriaque Mayounga Ngolou | Azevedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại