![]() Michal Duris (Kiến tạo: Kelvin Ofori) 9 | |
![]() Marek Ujlaky 16 | |
![]() Michal Duris (Kiến tạo: Philip Azango) 18 | |
![]() Nicolas Sikula 26 | |
![]() Michal Duris (Kiến tạo: Kelvin Ofori) 37 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: Tomas Malec) 45 | |
![]() Roman Prochazka (Thay: Milos Kratochvil) 45 | |
![]() (og) Boris Godal 53 | |
![]() Martin Rymarenko 65 | |
![]() Babacar Sy (Thay: Dominik Veselovsky) 65 | |
![]() Jakub Paur (Thay: Michal Duris) 66 | |
![]() Roko Jureskin (Thay: Martin Mikovic) 67 | |
![]() Martin Bukata (Thay: Adrian Zeljkovic) 67 | |
![]() Erik Sabo (Thay: Kelvin Ofori) 67 | |
![]() Adam Hanes (Thay: Timotej Zahumensky) 74 | |
![]() Boris Godal 80 | |
![]() Tibor Slebodnik 90 |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Spartak Trnava
số liệu thống kê

Dukla Banska Bystrica

Spartak Trnava
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Spartak Trnava
Dukla Banska Bystrica (3-5-2): Ivan Rehak (1), Nicolas Sikula (13), Boris Godal (33), Lubomir Willweber (41), Marian Pisoja (28), Marek Hlinka (88), Jakub Povazanec (7), Dominik Veselovsky (20), Timotej Zahumensky (44), Martin Rymarenko (11), Tomas Malec (29)
Spartak Trnava (4-3-3): Ziga Frelih (1), Libor Holik (4), Lukas Stetina (2), Marek Ujlaky (13), Martin Mikovic (29), Erik Daniel (23), Adrian Zeljković (80), Milos Kratochvil (14), Kelvin Ofori (97), Michal Duris (57), Phillip Azango (11)

Dukla Banska Bystrica
3-5-2
1
Ivan Rehak
13
Nicolas Sikula
33
Boris Godal
41
Lubomir Willweber
28
Marian Pisoja
88
Marek Hlinka
7
Jakub Povazanec
20
Dominik Veselovsky
44
Timotej Zahumensky
11
Martin Rymarenko
29
Tomas Malec
11
Phillip Azango
57 3
Michal Duris
97
Kelvin Ofori
14
Milos Kratochvil
80
Adrian Zeljković
23
Erik Daniel
29
Martin Mikovic
13
Marek Ujlaky
2
Lukas Stetina
4
Libor Holik
1
Ziga Frelih

Spartak Trnava
4-3-3
Thay người | |||
45’ | Tomas Malec Tibor Slebodnik | 45’ | Milos Kratochvil Roman Prochazka |
65’ | Dominik Veselovsky Babacar Sy | 66’ | Michal Duris Jakub Paur |
74’ | Timotej Zahumensky Adam Hanes | 67’ | Martin Mikovic Roko Jureskin |
67’ | Kelvin Ofori Erik Sabo | ||
67’ | Adrian Zeljkovic Martin Bukata |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Klimpl | Roko Jureskin | ||
Ivan Anokye Mensah | Robert Pich | ||
Lukas Migala | Kazeem Bolaji | ||
Samuel Svetlik | Jakub Paur | ||
Michal Trnovsky | Martin Sulek | ||
Tibor Slebodnik | Erik Sabo | ||
Branislav Luptak | Martin Bukata | ||
Babacar Sy | Roman Prochazka | ||
Adam Hanes | Martin Vantruba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại