![]() Kelvin Ofori (Kiến tạo: Philip Azango) 40 | |
![]() Filip Bainovic 48 | |
![]() Robert Polievka 52 | |
![]() Martin Mikovic 53 | |
![]() Milan Ristovski (Kiến tạo: Kelvin Ofori) 60 | |
![]() Marek Ujlaky 63 | |
![]() (Pen) Robert Polievka 65 | |
![]() Erik Daniel 65 | |
![]() Adrian Zeljkovic (Thay: Filip Bainovic) 68 | |
![]() Branislav Luptak (Thay: Timotej Zahumensky) 71 | |
![]() David Depetris (Thay: Enzo Arevalo) 71 | |
![]() Jan Bernat (Thay: Philip Azango) 76 | |
![]() Michal Duris (Thay: Milan Ristovski) 76 | |
![]() Adam Hanes (Thay: Marian Pisoja) 77 | |
![]() Jakub Povazanec (Thay: David Richtarech) 77 | |
![]() Marek Hlinka (Kiến tạo: Jakub Povazanec) 82 | |
![]() Michal Gasparik 88 | |
![]() Miha Breznik (Thay: Martin Mikovic) 90 |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Spartak Trnava
số liệu thống kê

Dukla Banska Bystrica

Spartak Trnava
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Spartak Trnava
Dukla Banska Bystrica (5-3-2): Matus Hruska (22), Marian Pisoja (28), Jakub Uhrincat (7), Boris Godal (33), Lubomir Willweber (41), Timotej Zahumensky (44), Martin Rymarenko (11), Marek Hlinka (88), David Richtarech (6), Enzo Arevalo (29), Robert Polievka (17)
Spartak Trnava (4-3-3): Dominik Takac (71), Marek Ujlaky (13), Lukas Stetina (2), Andrej Duric (3), Martin Mikovic (29), Erik Daniel (23), Roman Prochazka (6), Filip Bainovic (25), Kelvin Ofori (97), Milan Ristovski (19), Phillip Azango (11)

Dukla Banska Bystrica
5-3-2
22
Matus Hruska
28
Marian Pisoja
7
Jakub Uhrincat
33
Boris Godal
41
Lubomir Willweber
44
Timotej Zahumensky
11
Martin Rymarenko
88
Marek Hlinka
6
David Richtarech
29
Enzo Arevalo
17
Robert Polievka
11
Phillip Azango
19
Milan Ristovski
97
Kelvin Ofori
25
Filip Bainovic
6
Roman Prochazka
23
Erik Daniel
29
Martin Mikovic
3
Andrej Duric
2
Lukas Stetina
13
Marek Ujlaky
71
Dominik Takac

Spartak Trnava
4-3-3
Thay người | |||
71’ | Timotej Zahumensky Branislav Luptak | 68’ | Filip Bainovic Adrian Zeljkovic |
71’ | Enzo Arevalo David Alberto Depetris | 76’ | Philip Azango Jan Bernat |
77’ | David Richtarech Jakub Povazanec | 76’ | Milan Ristovski Michal Duris |
77’ | Marian Pisoja Adam Hanes | 90’ | Martin Mikovic Miha Kompan Breznik |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Trnovsky | Martin Vantruba | ||
Jakub Povazanec | Miha Kompan Breznik | ||
Simon Micuda | Samuel Stefanik | ||
Tibor Slebodnik | Ricardo Pena | ||
Joao Guimaraes | Martin Sulek | ||
Branislav Luptak | Jan Bernat | ||
Adam Hanes | Michal Duris | ||
David Alberto Depetris | Adrian Zeljkovic | ||
Oliver Klimpl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại