![]() Colm Whelan (Kiến tạo: Daniel Mullen) 16 | |
![]() Koen Oostenbrink 27 | |
![]() Aodh Dervin 51 | |
![]() Mark Connolly 57 | |
![]() Dara Keane (Thay: Koen Oostenbrink) 64 | |
![]() William Patching (Thay: Colm Whelan) 64 | |
![]() Ryan O'Kane (Thay: Jad Hakiki) 64 | |
![]() Eoin Kenny (Thay: Jamie Gullan) 72 | |
![]() Mayowa Animasahun (Thay: Sean Keogh) 72 | |
![]() (Pen) William Patching 77 | |
![]() Norman Garbett (Thay: Robbie Benson) 79 | |
![]() Duncan Idehen (Thay: Mark Connolly) 79 | |
![]() Andrew Boyle 82 | |
![]() Jacob Davenport (Thay: Paul McMullan) 90 | |
![]() Duncan Idehen 90+1' | |
![]() Norman Garbett 90+5' |
Thống kê trận đấu Dundalk vs Derry City
số liệu thống kê

Dundalk

Derry City
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundalk vs Derry City
Dundalk (4-5-1): Munro Ross (1), Hayden Cann (38), Andrew Boyle (4), Sean Keogh (28), Koen Oostenbrink (6), Jad Hakiki (40), Aodh Dervin (39), Robbie Benson (8), Daryl Horgan (7), John Mountney (23), Jamie Gullan (9)
Derry City (4-5-1): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Shane McEleney (16), Mark Connolly (6), Andre Wisdom (20), Sadou Diallo (15), Michael Duffy (7), Adam O'Reilly (28), Danny Mullen (21), Paul McMullan (12), Colm Whelan (11)

Dundalk
4-5-1
1
Munro Ross
38
Hayden Cann
4
Andrew Boyle
28
Sean Keogh
6
Koen Oostenbrink
40
Jad Hakiki
39
Aodh Dervin
8
Robbie Benson
7
Daryl Horgan
23
John Mountney
9
Jamie Gullan
11
Colm Whelan
12
Paul McMullan
21
Danny Mullen
28
Adam O'Reilly
7
Michael Duffy
15
Sadou Diallo
20
Andre Wisdom
6
Mark Connolly
16
Shane McEleney
2
Ronan Boyce
1
Brian Maher

Derry City
4-5-1
Thay người | |||
64’ | Koen Oostenbrink Dara Keane | 64’ | Colm Whelan William Patching |
64’ | Jad Hakiki Ryan O'Kane | 79’ | Mark Connolly Duncan Idehen |
72’ | Jamie Gullan Eoin Kenny | 90’ | Paul McMullan Jacob Davenport |
72’ | Sean Keogh Mayowa Animasahun | ||
79’ | Robbie Benson Norman Garbett |
Cầu thủ dự bị | |||
Robbie Mahon | Conor Barr | ||
Norman Garbett | Sean Robertson | ||
Scott McGill | Jacob Davenport | ||
Eoin Kenny | Duncan Idehen | ||
Luke Mulligan | William Patching | ||
Dara Keane | Tadhg Ryan | ||
Mayowa Animasahun | Aaron Heaney | ||
Ryan O'Kane | |||
Felix Goddard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Derry City
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại