- Samuel Yohou37
- Marco Majouga (Thay: Adama Niane)46
- Adon Gomis53
- Thomas Vannoye (Thay: Adon Gomis)66
- Emeric Dudouit73
- Leverton Pierre (Thay: Nicolas Bruneel)76
- Leverton Pierre77
- Marco Majouga78
- Dimitri Boudaud (Thay: Marco Majouga)88
- Kevin Rocheteau (Thay: Mohamed Ouadah)88
- Gaetan Weissbeck18
- Rassoul Ndiaye (Thay: Ousseynou Thioune)72
- Alan Virginius (Thay: Maxime Do Couto)73
- Samy Faraj (Thay: Aldo Kalulu)85
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Sochaux
số liệu thống kê
Dunkerque
Sochaux
35 Kiểm soát bóng 65
20 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Sochaux
Dunkerque (3-5-2): Jeremy Vachoux (1), Samuel Yohou (25), Jeremy Huysman (6), Adon Gomis (27), Emeric Dudouit (2), Mohamed Ouadah (12), Nicolas Bruneel (21), Bilal Brahimi (17), Driss Trichard (22), Malik Tchokounte (18), Adama Niane (26)
Sochaux (4-2-3-1): Mehdi Jeannin (30), Valentin Henry (29), Ismael Aaneba (22), Florentin Pogba (19), Abdallah Ndour (4), Tony Mauricio (7), Ousseynou Thioune (6), Aldo Kalulu (15), Gaetan Weissbeck (28), Maxime Do Couto (11), Yann Kitala (9)
Dunkerque
3-5-2
1
Jeremy Vachoux
25
Samuel Yohou
6
Jeremy Huysman
27
Adon Gomis
2
Emeric Dudouit
12
Mohamed Ouadah
21
Nicolas Bruneel
17
Bilal Brahimi
22
Driss Trichard
18
Malik Tchokounte
26
Adama Niane
9
Yann Kitala
11
Maxime Do Couto
28
Gaetan Weissbeck
15
Aldo Kalulu
6
Ousseynou Thioune
7
Tony Mauricio
4
Abdallah Ndour
19
Florentin Pogba
22
Ismael Aaneba
29
Valentin Henry
30
Mehdi Jeannin
Sochaux
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Dimitri Boudaud Marco Majouga | 72’ | Ousseynou Thioune Rassoul Ndiaye |
66’ | Adon Gomis Thomas Vannoye | 73’ | Maxime Do Couto Alan Virginius |
76’ | Nicolas Bruneel Leverton Pierre | 85’ | Aldo Kalulu Samy Faraj |
88’ | Marco Majouga Dimitri Boudaud | ||
88’ | Mohamed Ouadah Kevin Rocheteau |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Majouga | Quentin Galvez-Diarra | ||
Thomas Vannoye | Marvin Senaya | ||
Dimitri Boudaud | Christophe Diedhiou | ||
Leverton Pierre | Rassoul Ndiaye | ||
Kevin Rocheteau | Samy Faraj | ||
Adam Abeddou | Malcolm Viltard | ||
Dorian Salhi | Alan Virginius |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Dunkerque
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Sochaux
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại