- Magnus Lankhof-Dahlby (Thay: Robert Williams)80
- Magnus Sandvik Hoeiseth (Thay: Stian Rokaas Michalsen)80
- Magnus Lankhof-Dahlby (Kiến tạo: Heine Aasen Larsen)86
- Daniel Schneider (Kiến tạo: Henrik Kristiansen)33
- Ibba (Thay: Andreas Hellum)62
- Ibba68
- Malvin Ingebrigtsen (Thay: Mathias Johansen)69
- Jacob Hanstad (Thay: Julius Friberg Skaug)69
- Malvin Ingebrigtsen70
- Henrik Kristiansen74
- Adrian Berntsen (Thay: Even Bydal)83
Thống kê trận đấu Egersund vs Lyn
số liệu thống kê
Egersund
Lyn
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Egersund vs Lyn
Egersund (4-3-3): Anders Klemensson (1), Jo Stalesen (14), Adne Midtskogen (2), Henrik Falchener (4), Robert Williams (12), Horenus Tadesse (22), Chris Sleveland (8), Ingvald Halgunset (17), Heine Asen Larsen (7), Andreas Helmersen (20), Stian Rokas Michalsen (10)
Lyn (4-3-3): Alexander Pedersen (1), Herman Solberg Nilsen (18), William Sell (4), Daniel Schneider (6), Joergen Vedal Sjoel (3), Julius Skaug (21), Even Bydal (5), Henrik Kristiansen (7), Anders Bjoerntvedt Olsen (9), Andreas Hellum (11), Mathias Johansen (10)
Egersund
4-3-3
1
Anders Klemensson
14
Jo Stalesen
2
Adne Midtskogen
4
Henrik Falchener
12
Robert Williams
22
Horenus Tadesse
8
Chris Sleveland
17
Ingvald Halgunset
7
Heine Asen Larsen
20
Andreas Helmersen
10
Stian Rokas Michalsen
10
Mathias Johansen
11
Andreas Hellum
9
Anders Bjoerntvedt Olsen
7
Henrik Kristiansen
5
Even Bydal
21
Julius Skaug
3
Joergen Vedal Sjoel
6
Daniel Schneider
4
William Sell
18
Herman Solberg Nilsen
1
Alexander Pedersen
Lyn
4-3-3
Thay người | |||
80’ | Robert Williams Magnus Lankhof-Dahlby | 62’ | Andreas Hellum Ibba |
80’ | Stian Rokaas Michalsen Magnus Sandvik Hoiseth | 69’ | Julius Friberg Skaug Jacob Hanstad |
69’ | Mathias Johansen Malvin Ingebrigtsen | ||
83’ | Even Bydal Adrian Berntsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Knut Andre Skjaerstein | Viktor Gustavsen Engh | ||
Oskar Opsahl | Ibba | ||
Magnus Lankhof-Dahlby | Adrian Berntsen | ||
Henrik Elvevold | Tobias Myhre | ||
Fanuel Ghebreyohannes Yrga Alem | Jacob Hanstad | ||
Kristian Kjeverud Eggen | Havard Meinseth | ||
Magnus Sandvik Hoiseth | Malvin Ingebrigtsen | ||
Justin Salmon | |||
Jorgen Voilas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Egersund
VĐQG Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Lyn
VĐQG Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaalerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 21 | 58 | B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | H T H T T |
4 | Egersund | 30 | 14 | 5 | 11 | 1 | 47 | B B T B T |
5 | Lyn | 30 | 12 | 10 | 8 | 16 | 46 | H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | -3 | 44 | T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | -2 | 42 | T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | -1 | 41 | H B H B B |
9 | Aalesund | 30 | 12 | 4 | 14 | -4 | 40 | T T T T T |
10 | Ranheim | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T B T B |
11 | Aasane | 30 | 10 | 7 | 13 | -6 | 37 | H B T T T |
12 | IK Start | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | -6 | 34 | B H B T B |
14 | Mjoendalen | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 31 | B H B T T |
15 | Levanger | 30 | 6 | 11 | 13 | -4 | 29 | B B T B B |
16 | Sandnes | 30 | 4 | 5 | 21 | -54 | 17 | H B B B B |
17 | Hoedd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Lillestroem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Odds Ballklubb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Skeid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại